- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mộđịa(墓地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mộđịa(各个墓地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的墓地。例如:mộđịa cổ(古老的墓地)
1. mộđịa nghĩa- 意思:公墓
- 例句:Ngày lễ, mọi người đều đến mộđịa nghĩa để tưởng niệm người thân đã qua đời.(节日时,大家都会去公墓缅怀已故亲人。)
2. mộđịa gia đình- 意思:家族墓地
- 例句:Mỗi năm, họ đều tổ chức lễ tết tại mộđịa gia đình.(每年,他们都会在家族墓地举行祭祀活动。)
3. mộđịa nghĩa công cộng- 意思:公共墓地
- 例句:Mộđịa nghĩa công cộng thường được quản lý bởi chính quyền địa phương.(公共墓地通常由地方政府管理。)
4. mộđịa nghĩa riêng tư- 意思:私人墓地
- 例句:Một số gia đình giàu có đã mua lại một khu đất riêng để xây dựng mộđịa nghĩa riêng tư.(一些富裕家庭已经购买了一块土地来建造私人墓地。)
将“mộđịa”拆分成几个部分,分别记忆:- mộ:可以联想到“mộ”(墓),墓地是埋葬死者的地方。
- địa:可以联想到“địa”(地),墓地是一块土地,用于埋葬死者。
1. 描述墓地的位置- 地理位置:
- Mộđịa nằm ở một khu vực yên bình, cách thành phố một đoạn距離.(墓地位于一个宁静的地区,距离城市有一段距离。)
- Mộđịa có nhiều cây xanh và hoa, tạo nên một không khí yên bình.(墓地有很多绿色植物和花朵,营造出一种宁静的氛围。)
2. 描述墓地的维护- 墓地维护:
- Nhân viên chăm sóc mộđịa cần giữ gìn vệ sinh và bảo dưỡng các mộ.(墓地工作人员需要保持卫生和维护各个墓碑。)
- Mỗi năm, người dân đều tổ chức các lễ tết tại mộđịa để tưởng niệm người thân đã qua đời.(每年,人们都会在墓地举行祭祀活动,以缅怀已故亲人。)
3. 描述墓地的历史- 历史背景:
- Mộđịa cổ có rất nhiều mộ của những người nổi tiếng trong lịch sử.(古老的墓地有很多历史上著名人物的墓碑。)
- Mộđịa này đã được sử dụng từ nhiều thế hệ trước đến nay.(这个墓地已经从许多代以前一直使用到现在。)