• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước da(面色)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước da(各种面色)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的面色。例如:nước da trắng(白净的面色)
    1. nước da tươi trẻ
  • 意思:年轻的面色
  • 例句:Nước da tươi trẻ của cô ấy làm cho người ta cảm thấy năng lượng và sức sống.(她的年轻面色让人感到活力和生命力。)
  • 2. nước da săn chắc
  • 意思:健康的面色
  • 例句:Nước da săn chắc của anh ấy chứng tỏ anh ấy đang sống một lối sống lành mạnh.(他健康的面色表明他过着健康的生活方式。)
  • 3. nước da xanh xao
  • 意思:苍白的面色
  • 例句:Nước da xanh xao của cô ấy khiến người ta lo lắng về sức khỏe của cô ấy.(她苍白的面色让人担心她的健康。)
  • 4. nước da đen sạm
  • 意思:黝黑的面色
  • 例句:Nước da đen sạm của anh ấy là dấu hiệu của một người thường xuyên暴露在阳光下.(他黝黑的面色是经常暴露在阳光下的标志。)
    将“nước da”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),水是生命之源,面色如同生命的水一样,反映了人的健康状况。
  • da:可以联想到“da”(皮肤),面色是皮肤的一部分,直接反映了人的外在状态。
    1. 描述人的面色
  • 健康状态:
  • Nước da của anh ấy rất săn chắc, có vẻ như anh ấy đang sống một lối sống lành mạnh.(他的面色很健康,看起来他过着健康的生活方式。)
  • Nước da của cô ấy xanh xao, có vẻ như cô ấy không cảm thấy tốt.(她的面色苍白,看起来她感觉不太好。)
  • 2. 描述面色与情绪的关系
  • 情绪状态:
  • Nước da của anh ấy sáng lên khi nghe tin tốt.(听到好消息时他的面色亮了起来。)
  • Nước da của cô ấy tối sầm khi nghe tin xấu.(听到坏消息时她的面色变得阴沉。)