• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tân Sứu(辛丑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tân Sứu(各种辛丑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的辛丑。例如:năm Tân Sứu(辛丑年)
    1. Tân Sứu
  • 意思:辛丑
  • 例句:Năm Tân Sứu là một năm trong lịch âm dương.(辛丑年是阴阳历中的一年。)
  • 2. Tân Sứu âm lịch
  • 意思:农历辛丑年
  • 例句:Năm Tân Sứu âm lịch thường rơi vào tháng một hoặc tháng hai của năm dương lịch.(农历辛丑年通常落在公历的一月或二月。)
  • 3. Tân Sứu trong lịch sử
  • 意思:历史上的辛丑年
  • 例句:Năm Tân Sứu 1901 có ý nghĩa lịch sử quan trọng vì có sự ký kết của Hiệp ước Tân Sứu.(1901年辛丑年在历史上具有重要意义,因为签订了辛丑条约。)
    将“Tân Sứu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tân:可以联想到“Tân”(新),表示新的一年。
  • Sứu:可以联想到“Sứu”(丑),表示农历中的一个地支。
  • 通过联想“新”和“丑”来记忆“Tân Sứu”代表辛丑年。
    1. 描述辛丑年的特征
  • 文化特征:
  • Năm Tân Sứu thường được coi là năm may mắn và thịnh vượng theo quan niệm của người dân Trung Quốc.(辛丑年通常被认为在中国文化中是吉祥和繁荣的一年。)
  • 2. 描述辛丑年的习俗
  • 节日习俗:
  • Người dân Trung Quốc thường tổ chức các lễ hội và hoạt động đặc biệt trong năm Tân Sứu để chào mừng năm mới.(中国民众通常在辛丑年组织特别的节庆活动来庆祝新年。)