Viên

河内:[viən˧˧] 顺化:[viəŋ˧˧] 胡志明市:[viəŋ˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Viên(维也纳)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Viên, thủ đô của Áo(维也纳,奥地利的首都)

使用场景


    1. 描述维也纳的地理位置
  • Viên nằm ở trung tâm châu Âu, là một thành phố quan trọng.(维也纳位于欧洲中部,是一个重要的城市。)
  • 2. 描述维也纳的文化特色
  • Viên là nơi sinh ra và phát triển của nhiều phong cách âm nhạc và nghệ thuật.(维也纳是许多音乐和艺术风格的发源地和发展地。)
  • 3. 描述维也纳的历史建筑
  • Nhiều công trình kiến trúc lịch sử nổi tiếng như Schönbrunn và Hofburg đều nằm tại Viên.(许多著名的历史建筑,如美泉宫和霍夫堡宫,都位于维也纳。)

联想记忆法


    将“Viên”与“维也纳”联系起来:
  • Viên:可以联想到“维也纳”,因为它是奥地利的首都和文化中心。
  • 维也纳:可以联想到“音乐之都”,因为维也纳以其丰富的音乐遗产而闻名。

固定搭配


    1. Viên, thủ đô của Áo
  • 意思:维也纳,奥地利的首都
  • 例句:Viên là thủ đô của nước Áo, nổi tiếng với lịch sử và văn hóa phong phú.(维也纳是奥地利的首都,以其丰富的历史和文化而闻名。)
  • 2. Viên, trung tâm văn hóa
  • 意思:维也纳,文化中心
  • 例句:Viên được biết đến là một trung tâm văn hóa quan trọng của Châu Âu.(维也纳被认为是欧洲一个重要的文化中心。)
  • 3. Viên, thành phố âm nhạc
  • 意思:维也纳,音乐之都
  • 例句:Viên được mệnh danh là "Thành phố âm nhạc" với nhiều nhà soạn nhạc nổi tiếng đã sống và làm việc tại đây.(维也纳被誉为“音乐之都”,许多著名的作曲家曾在这里生活和工作。)