• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不用于复数形式,也不与冠词连用。例如:Kỷ(己)
  • 不变性:专有名词在句子中不随数、格或性的变化而变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以被其他名词或短语修饰,以提供额外信息。例如:Kỷ thứ sáu(第六个己)
    1. Kỷ thứ sáu
  • 意思:第六个己
  • 例句:Trong lịch sử, Kỷ thứ sáu là một trong mười hai thiên cán.(在历史上,己是十二个天干中的第六个。)
  • 2. Kỷ và Mùi
  • 意思:己和未
  • 例句:Kỷ và Mùi thường được sử dụng để chỉ các năm trong lịch âm dương.(己和未通常被用来指代阴阳历中的年份。)
  • 3. Kỷ - Mùi - Thân
  • 意思:己、未、申
  • 例句:Trong hệ thống thiên cán địa chi, Kỷ - Mùi - Thân thường liên quan đến các năm có liên quan đến Mùi.(在天干地支系统中,己、未、申通常与未年有关。)
    将“Kỷ”与其他天干地支联系起来记忆:
  • Kỷ:可以联想到“Kỷ”(己),作为天干之一,与其他天干如Mùi(未)和Thân(申)一起记忆。
  • Sáu:可以联想到“sáu”(六),因为己是第六个天干,与数字六相关联。
  • Thiên cán:可以联想到“thiên cán”(天干),将己作为天干系统的一部分来记忆。
    1. 描述天干地支系统
  • 历史和文化背景:
  • Kỷ là một trong mười hai thiên cán trong hệ thống lịch âm dương của Việt Nam.(己是越南阴阳历系统中的十二个天干之一。)
  • Kỷ xuất hiện sau Mùi và trước Thân trong chuỗi thiên cán.(己在天干序列中出现在未之后、申之前。)
  • 2. 描述与己相关的年份
  • 年份指定:
  • Năm Kỷ thường liên quan đến những năm có liên quan đến thiên cán Kỷ.(己年通常与天干己有关的年份相关。)
  • Nhân dân thường sử dụng Kỷ để chỉ các năm có liên quan đến sự thay đổi và phát triển.(人们通常使用己来指代与变化和发展有关的年份。)