• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình phạt(刑罚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình phạt(各种刑罚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的刑罚。例如:hình phạt nặng(重刑)
  • 1. hình phạt tù
  • 意思:监禁
  • 例句:Người phạm tội sẽ phải chịu hình phạt tù.(犯罪者将不得不承受监禁。)
  • 2. hình phạt phạt tiền
  • 意思:罚款
  • 例句:Vi phạm giao thông có thể sẽ phải chịu hình phạt phạt tiền.(违反交通规则可能会被罚款。)
  • 3. hình phạt lao động
  • 意思:劳役
  • 例句:Trước đây, hình phạt lao động là một hình thức hình phạt phổ biến.(以前,劳役是一种常见的刑罚形式。)
  • 4. hình phạt tử hình
  • 意思:死刑
  • 例句:Hình phạt tử hình đã được bãi bỏ ở nhiều nước.(许多国家已经废除了死刑。)
  • 将“hình phạt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình:可以联想到“hình thức”(形式),刑罚是一种法律制裁的形式。
  • phạt:可以联想到“phạt”(罚),刑罚是对违法行为的惩罚。
  • 1. 描述刑罚的种类
  • 刑事处罚:
  • Có nhiều hình thức hình phạt khác nhau như tù, phạt tiền, lao động.(有多种刑罚形式,如监禁、罚款、劳役。)
  • 2. 描述刑罚的目的
  • 预防犯罪:
  • Mục đích của hình phạt là ngăn ngừa và trừng phạt tội phạm.(刑罚的目的是预防和惩罚犯罪。)
  • 3. 描述刑罚的执行
  • 执行刑罚:
  • Người phạm phải chịu hình phạt sau khi bị xử quyết.(罪犯在被判决后必须承受刑罚。)