- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lốt(印记)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lốt(各种印记)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的印记。例如:lốt in(印刷印记)
1. lốt in- 意思:印刷印记
- 例句:Mỗi cuốn sách đều có một lốt in riêng biệt.(每本书都有一个独特的印刷印记。)
2. lốt tay- 意思:手印
- 例句:Cậu bé đã để lại một lốt tay trên tường.(男孩在墙上留下了一个手印。)
3. lốt chân- 意思:脚印
- 例句:Trên cát biển, có những lốt chân của người đi qua.(在沙滩上,有人走过的脚印。)
4. lốt dấu- 意思:签名印记
- 例句:Người lớn thường để lốt dấu khi ký tên.(成年人通常在签名时留下签名印记。)
5. lốt mờ- 意思:模糊的印记
- 例句:Lướt qua nhanh quá, chỉ thấy được một lốt mờ của chiếc xe.(车开得太快了,只能看到一个模糊的车印。)
将“lốt”拆分成几个部分,分别记忆:- 印记:可以联想到“lốt”(印记),印记是留在物体上的痕迹。
- lọt:可以联想到“lọt”(渗透),印记就像是渗透在物体上的痕迹。
1. 描述印记的特征- 印记的形状:
- Lốt in của cuốn sách này có hình dạng đặc biệt.(这本书的印刷印记形状特别。)
- Lốt tay của cậu bé có năm ngón tay.(男孩的手印有五个手指。)
2. 描述印记的用途- 印记作为标识:
- Lốt chân của mỗi con vật đều khác nhau, giúp phân biệt chúng.(每种动物的脚印都不同,有助于区分它们。)
- Lốt dấu của mỗi người đều có đặc điểm riêng, không thể giả mạo.(每个人的签名印记都有特点,不能伪造。)
3. 描述印记的保存- 印记的持久性:
- Lốt in trên bìa sách có thể giữ được trong nhiều năm.(书封面上的印刷印记可以保存多年。)
- Lốt tay trên tường cần dùng chất tẩy để xoá.(墙上的手印需要用清洁剂来擦除。)