• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thế lực(威势)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thế lực(各种威势)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的威势。例如:thế lực mạnh mẽ(强大的威势)
    1. thế lực chính trị
  • 意思:政治威势
  • 例句:Thế lực chính trị của một quốc gia là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền.(一个国家的政治威势是维护主权的重要因素。)
  • 2. thế lực quân sự
  • 意思:军事威势
  • 例句:Nhiều quốc gia đang đầu tư vào việc nâng cao thế lực quân sự để bảo vệ an ninh quốc gia.(许多国家正在投资提高军事威势以维护国家安全。)
  • 3. thế lực kinh tế
  • 意思:经济威势
  • 例句:Thế lực kinh tế của một nước có ảnh hưởng đến vị thế của nó trên thế giới.(一个国家的经济威势影响其在世界上的地位。)
  • 4. thế lực văn hóa
  • 意思:文化威势
  • 例句:Thế lực văn hóa của một dân tộc có thể giúp tăng uy tín và ảnh hưởng của nó.(一个民族的文化威势可以增加其威信和影响力。)
  • 5. thế lực xã hội
  • 意思:社会威势
  • 例句:Thế lực xã hội của một tổ chức có thể ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng.(一个组织的社会威势可以影响社区的决策。)
    将“thế lực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thế:可以联想到“thế giới”(世界),威势在世界范围内的影响。
  • lực:可以联想到“lực lượng”(力量),威势是一种力量的体现。
    1. 描述国家威势
  • 政治威势:
  • Nước A có thế lực chính trị mạnh mẽ, có thể ảnh hưởng đến các quốc gia khác.(A国政治威势强大,可以影响其他国家。)
  • Quốc gia B đang nỗ lực nâng cao thế lực quân sự để bảo vệ chủ quyền.(B国正在努力提高军事威势以维护主权。)
  • 2. 描述企业威势
  • 经济威势:
  • Công ty C có thế lực kinh tế lớn, có thể ảnh hưởng đến thị trường.(C公司经济威势大,可以影响市场。)
  • Công ty D đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tăng thế lực cạnh tranh.(D公司正在投资研发以增强竞争力。)
  • 3. 描述个人威势
  • 社会威势:
  • Người E có thế lực xã hội mạnh, có thể ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng.(E个人社会威势强,可以影响社区的决策。)
  • Người F đang nỗ lực xây dựng uy tín và ảnh hưởng để tăng thế lực cá nhân.(F个人正在努力建立威信和影响力以增强个人威势。)