• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:protactini(镤)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các protactini(各种镤)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镤。例如:protactini rắn(放射性镤)
    1. protactini tự nhiên
  • 意思:天然镤
  • 例句:Protactini tự nhiên có nguồn gốc từ các khoáng sản rutherford.(天然镤源自铀矿石。)
  • 2. protactini nhân tạo
  • 意思:人造镤
  • 例句:Protactini nhân tạo được sản xuất trong các phản ứng hạt nhân.(人造镤在核反应中产生。)
  • 3. protactini-231
  • 意思:镤-231
  • 例句:Protactini-231 là một đồng vị của protactini có thời sống khá dài.(镤-231是镤的一种同位素,具有较长的半衰期。)
  • 4. protactini trong hóa học
  • 意思:化学中的镤
  • 例句:Protactini trong hóa học là một nguyên tố rất quan trọng trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân.(化学中的镤在核能领域非常重要。)
    将“protactini”拆分成几个部分,分别记忆:
  • pro-:可以联想到“pro”(前),表示镤在周期表中的位置。
  • tac-:可以联想到“tac”(战术),因为镤在核反应中具有重要的战术应用。
  • -ini:可以联想到“-ini”(后缀),表示这是一种化学元素。
    1. 描述镤的物理特性
  • 原子序数:
  • Protactini có số nguyên tử 91 và thuộc nhóm 15.(镤的原子序数为91,属于周期表第15族。)
  • Protactini là một nguyên tố quá độ giữa uranium và thorium.(镤是铀和钍之间的过渡元素。)
  • 2. 描述镤的化学特性
  • 放射性:
  • Protactini là một nguyên tố rất.radioactive.(镤是一种非常放射性的元素。)
  • Protactini có khả năng phân hủy thành các nguyên tố khác.(镤能够衰变成其他元素。)
  • 3. 描述镤的应用
  • 核能领域:
  • Protactini được sử dụng trong các ứng dụng hạt nhân, bao gồm sản xuất năng lượng và ứng dụng y tế.(镤在核能领域有多种应用,包括能源生产和医疗应用。)
  • Protactini có thể được sử dụng để sản xuất các loại nhiên liệu hạt nhân khác.(镤可以用来生产其他类型的核燃料。)