• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sông băng(冰川)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sông băng(各种冰川)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的冰川。例如:sông băng lớn(大冰川)
    1. sông băng bắc cực
  • 意思:北极冰川
  • 例句:Sông băng bắc cực đang biến mất do hiệu ứng nhà kính.(北极冰川因温室效应而融化。)
  • 2. sông băng nam cực
  • 意思:南极冰川
  • 例句:Sông băng nam cực cũng đang gặp vấn đề biến mất do nhiệt độ tăng lên.(南极冰川也因温度上升而面临融化问题。)
  • 3. sông băng núi
  • 意思:山岳冰川
  • 例句:Sông băng núi thường có ở các khu vực núi cao.(山岳冰川通常存在于高海拔地区。)
  • 4. sông băng nhỏ
  • 意思:小冰川
  • 例句:Sông băng nhỏ có thể tìm thấy ở các vùng núi không quá cao.(小冰川可以在不太高的山区找到。)
  • 5. sông băng cổ đại
  • 意思:古代冰川
  • 例句:Sông băng cổ đại đã để lại nhiều dấu vết trên bề mặt trái đất.(古代冰川在地球表面留下了许多痕迹。)
    将“sông băng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sông:可以联想到“sông”(河流),冰川是河流的一种特殊形式。
  • băng:可以联想到“băng”(冰),冰川主要由冰组成。
    1. 描述冰川的特征
  • 形态特征:
  • Sông băng có hình dạng dài và rộng, có thể kéo dài hàng trăm kilômét.(冰川呈长条形,可以延伸数百公里。)
  • Sông băng có màu trắng và có thể chứa nhiều bụi bẩn trong其间.(冰川呈白色,可能含有许多杂质。)
  • 2. 描述冰川的影响
  • 气候影响:
  • Sông băng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu của trái đất.(冰川在调节地球气候中扮演着重要角色。)
  • Sông băng đang biến mất do biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến nhiều khí hậu trên thế giới.(冰川因气候变化而融化,影响着世界各地的气候。)
  • 3. 描述冰川的分布
  • 地理分布:
  • Sông băng có thể tìm thấy ở các vùng cực giá, như bắc cực và nam cực.(冰川可以在极寒地区找到,如北极和南极。)
  • Sông băng cũng có thể tìm thấy ở các khu vực núi cao.(冰川也可以在高海拔地区找到。)