xíumại
河内:[siw˧˦maːj˧˨ʔ]
顺化:[siw˨˩˦maːj˨˩ʔ]
胡志明市:[siw˦˥maːj˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xíumại(烧卖)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xíumại(各种烧卖)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的烧卖。例如:xíumại nhân thịt(猪肉烧卖)
使用场景
- 1. 描述烧卖的特点
- 外观特征:
- Xíumại có hình dạng nhỏ nhắn, thường được gói trong một lớp bánh mì mỏng.(烧卖外形小巧,通常包裹在一层薄面皮中。)
- Xíumại có màu sắc đẹp mắt, thường có nhân màu trắng hoặc nâu.(烧卖颜色诱人,通常馅料呈白色或棕色。) 2. 描述烧卖的制作
- 制作过程:
- Xíumại được làm bằng cách gói nhân vào trong một lớp bánh mì mỏng và sau đó cuộn lại thành hình con gà.(烧卖是通过将馅料包裹在一层薄面皮中,然后卷起来形成鸟的形状来制作的。)
- Xíumại thường được nấu trong nước sôi hoặc hấp.(烧卖通常在沸水中煮或蒸。) 3. 描述烧卖的搭配
- 搭配食物:
- Xíumại thường được ăn cùng với nước chấm hoặc tương ớt.(烧卖通常搭配蘸酱或酱油食用。)
- Xíumại cũng có thể được ăn cùng với mì hoặc cơm.(烧卖也可以和面条或米饭一起食用。)
联想记忆法
- 将“xíumại”拆分成几个部分,分别记忆:
- xíu:可以联想到“xíu”(小),烧卖是一种小巧的食物。
- mại:可以联想到“mại”(卖),烧卖是一种可以出售的食物。
固定搭配
- 1. xíumại nhân thịt
- 意思:猪肉烧卖
- 例句:Xíumại nhân thịt là món ăn thường thấy ở các quán ăn trưa.(猪肉烧卖是午餐常见的食物。) 2. xíumại nhân rau
- 意思:素菜烧卖
- 例句:Xíumại nhân rau không chỉ ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe.(素菜烧卖不仅美味,而且对健康非常有益。) 3. xíumại nhân tôm
- 意思:虾肉烧卖
- 例句:Xíumại nhân tôm thường được làm bằng nhân tôm tươi.(虾肉烧卖通常用新鲜的虾肉制作。) 4. xíumại nhân heo
- 意思:猪肉烧卖
- 例句:Xíumại nhân heo có vị chua cay, rất thích hợp với những người thích ăn chua.(猪肉烧卖味道酸辣,非常适合喜欢酸味的人。)