tuầnlộc

河内:[twən˨˩ləwk͡p̚˧˨ʔ] 顺化:[twəŋ˦˩ləwk͡p̚˨˩ʔ] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾əŋ˨˩ləwk͡p̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tuần lộc(驯鹿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tuần lộc(各种驯鹿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的驯鹿。例如:tuần lộc trắng(白驯鹿)

使用场景


    1. 描述驯鹿的特征
  • 体型特征:
  • Tuần lộc có hình dạng thân thể lớn, với đôi sừng đặc biệt.(驯鹿体型较大,有一对特别的角。)
  • Tuần lộc có lông dày trong mùa đông để giữ ấm.(驯鹿在冬天有厚厚的毛以保暖。)
  • 2. 描述驯鹿的习性
  • 迁徙习性:
  • Tuần lộc thường di cư hàng trăm kilômét trong mỗi mùa đông.(驯鹿在每个冬季迁徙数百公里。)
  • Tuần lộc sống trong các nhóm có cấu trúc rõ ràng.(驯鹿生活在结构清晰的群体中。)
  • 3. 描述驯鹿的分布
  • 地理分布:
  • Tuần lộc có thể tìm thấy ở các vùng bắc cực và bắc phương.(驯鹿可以在北极和北方地区找到。)
  • Tuần lộc sống trong môi trường rừng và tundra.(驯鹿生活在森林和苔原环境中。)

联想记忆法


    将“tuần lộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tuần:可以联想到“tuần”(周),驯鹿每年迁徙一次,类似于周而复始的循环。
  • lộc:可以联想到“lộc”(鹿),驯鹿属于鹿科动物。

固定搭配


    1. tuần lộc Bắc Cực
  • 意思:北极驯鹿
  • 例句:Tuần lộc Bắc Cực sống trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.(北极驯鹿生活在极其严酷的环境中。)
  • 2. tuần lộc rừng
  • 意思:森林驯鹿
  • 例句:Tuần lộc rừng thường sống trong các khu rừng bắc phương.(森林驯鹿通常生活在北方的森林中。)
  • 3. tuần lộc săn bắn
  • 意思:狩猎驯鹿
  • 例句:Săn bắn tuần lộc là một hình thức săn bắn truyền thống ở nhiều nơi.(狩猎驯鹿是许多地方的传统狩猎形式。)
  • 4. tuần lộc săn mòn
  • 意思:驯鹿角
  • 例句:Săn mòn tuần lộc được sử dụng trong nhiều mục đích, bao gồm làm thuốc và làm đồ trang sức.(驯鹿角被用于多种目的,包括制药和制作饰品。)