• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nóc(夜晚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nights(多个夜晚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的夜晚。例如:nóc đẹp(美丽的夜晚)
    1. nóc đen
  • 意思:漆黑的夜晚
  • 例句:Nóc đen hôm nay thật là tuyệt vời, sao đã không ra xem sao?(今天的夜晚真美,为什么不出去看星星呢?)
  • 2. nóc trăng rằm
  • 意思:满月之夜
  • 例句:Nóc trăng rằm hôm nay thật đẹp, không khí cũng rất mát mẻ.(今晚的满月之夜真美,气氛也很凉爽。)
  • 3. nóc mưa
  • 意思:雨夜
  • 例句:Nóc mưa hôm nay làm cho tôi cảm thấy buồn.(今天的雨夜让我感到有些忧郁。)
  • 4. nóc đông
  • 意思:冬夜
  • 例句:Nóc đông lạnh giá, nhưng tôi vẫn thích đi dạo ngoài.(冬夜寒冷刺骨,但我还是喜欢出去散步。)
  • 5. nóc hè
  • 意思:夏夜
  • 例句:Nóc hè nóng bức, nhưng bầu không khí cũng rất sống động.(夏夜炎热,但气氛也很热闹。)
    将“nóc”与夜晚的景象和活动联系起来记忆:
  • nóc:可以联想到夜晚的景象,如满月、星空等。
  • nóc:也可以联想到夜晚的活动,如赏月、夜游等。
    1. 描述夜晚的景象
  • Nóc nay đẹp như tranh, sao đã không ra ngắm trăng?(今晚像画一样美,为什么不出去赏月呢?)
  • 2. 描述夜晚的活动
  • Nóc nay chúng ta sẽ tổ chức một buổi tiệc ngoài trời.(今晚我们将举办一个户外派对。)
  • 3. 描述夜晚的感受
  • Nóc nay tôi cảm thấy rất bình yên và thoải mái.(今晚我感到非常平静和放松。)