• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dân tộc học(民族学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dân tộc học(各种民族学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的民族学。例如:dân tộc học khoa học(科学民族学)
  • 1. dân tộc học
  • 意思:民族学
  • 例句:Dân tộc học là một lĩnh vực nghiên cứu về các dân tộc và văn hóa của họ.(民族学是研究各民族及其文化的领域。)
  • 2. khoa học dân tộc học
  • 意思:科学民族学
  • 例句:Khoa học dân tộc học áp dụng nhiều phương pháp khoa học để nghiên cứu về các dân tộc.(科学民族学应用许多科学方法来研究各民族。)
  • 3. lịch sử dân tộc học
  • 意思:民族学史
  • 例句:Lịch sử dân tộc học đã phát triển qua nhiều giai đoạn với nhiều thay đổi và phát triển.(民族学史经历了许多阶段,伴随着许多变化和发展。)
  • 4. các chuyên gia dân tộc học
  • 意思:民族学专家
  • 例句:Các chuyên gia dân tộc học thường có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực liên quan đến các dân tộc.(民族学专家通常对许多与民族相关的领域有广泛的知识。)
  • 5. các nghiên cứu dân tộc học
  • 意思:民族学研究
  • 例句:Các nghiên cứu dân tộc học đã cung cấp nhiều thông tin quan trọng về văn hóa và truyền thống của các dân tộc.(民族学研究提供了关于各民族文化和传统的许多重要信息。)
  • 将“dân tộc học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dân tộc:可以联想到“dân tộc”(民族),民族学是研究民族的学科。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
  • 1. 描述民族学的研究内容
  • 研究内容:
  • Dân tộc học bao gồm nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, văn hóa, truyền thống, lịch sử của các dân tộc.(民族学包括语言、文化、传统、历史等多个领域。)
  • 2. 描述民族学的研究方法
  • 研究方法:
  • Các nhà nghiên cứu dân tộc học thường sử dụng các phương pháp như quan sát, phỏng vấn, nghiên cứu văn bản để thu thập dữ liệu.(民族学研究者通常使用观察、访谈、文献研究等方法来收集数据。)
  • 3. 描述民族学的应用
  • 应用领域:
  • Dân tộc học có thể ứng dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, chính sách, phát triển cộng đồng.(民族学可以应用于教育、政策、社区发展等领域。)