- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hoa thơm ngát(芬芳的花朵)
- 比较级和最高级:形容词通常没有固定的比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:thơm ngát hơn(更芬芳)
- 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强或限制原形容词的含义。例如:rất thơm ngát(非常芬芳)
- 1. hoa thơm ngát
- 意思:芬芳的花朵
- 例句:Hoa thơm ngát đã làm cho không gian trở nên tươi mới.(芬芳的花朵使空间变得清新。) 2. hương thơm ngát
- 意思:芬芳的香气
- 例句:Hương thơm ngát của cây hoa đã lan tỏa khắp căn phòng.(花朵的芬芳香气弥漫了整个房间。) 3. nước hoa thơm ngát
- 意思:芬芳的香水
- 例句:Nước hoa thơm ngát của cô ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc.(她的芬芳香水留下了深刻的印象。) 4. không khí thơm ngát
- 意思:芬芳的空气
- 例句:Không khí thơm ngát của rừng cây đã làm cho tôi cảm thấy thư giãn.(森林中芬芳的空气让我感到放松。) 5. trà thơm ngát
- 意思:芬芳的茶
- 例句:Trà thơm ngát đã giúp tôi tỉnh táo sau giờ làm việc dài dòng.(芬芳的茶帮助我在长时间工作后保持清醒。)
- 将“thơm ngát”拆分成几个部分,分别记忆:
- thơm:可以联想到“thơm”(香),表示一种令人愉悦的气味。
- ngát:可以联想到“ngát”(浓郁),表示气味的强度或浓度。 通过联想“芬芳”的中文意思,可以更好地记忆“thơm ngát”这个形容词。
- 1. 描述自然中的芬芳
- 描述花香:
- Các bông hoa trong vườn đều thơm ngát, tạo nên không khí tươi mới.(花园里的花朵都芬芳,营造出清新的空气。) 2. 描述食物的香气
- 描述茶香:
- Trà đã được pha chế cẩn thận, mang hương vị thơm ngát đặc trưng.(茶被精心泡制,带有特有的芬芳味道。) 3. 描述香水或化妆品的香气
- 描述香水:
- Nước hoa thơm ngát của cô ấy đã làm cho tôi nhớ đến những ngày hè của tuổi trẻ.(她的芬芳香水让我想起了年轻时的夏日。)