• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sóng(波浪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sóng(各种波浪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的波浪。例如:sóng lớn(大波浪)
    1. sóng biển
  • 意思:海浪
  • 例句:Sóng biển ngày hôm nay rất lớn.(今天的海浪很大。)
  • 2. sóng gió
  • 意思:风浪
  • 例句:Sóng gió làm cho con thuyền chập chùng.(风浪使船摇晃。)
  • 3. sóng điện
  • 意思:电波
  • 例句:Sóng điện truyền thông qua không khí.(电波通过空气传播。)
  • 4. sóng âm thanh
  • 意思:声波
  • 例句:Sóng âm thanh có thể truyền qua không khí và nước.(声波可以通过空气和水传播。)
  • 5. sóng nhiệt
  • 意思:热浪
  • 例句:Mùa hè, sóng nhiệt làm cho không khí trở nên nóng bức.(夏天,热浪使空气变得闷热。)
    将“sóng”与自然现象和科技产品联系起来:
  • sóng:可以联想到“sóng”(波浪),波浪是自然界中常见的现象,也可以指电波等科技产品。
  • biển:可以联想到“biển”(海),海浪是海洋中常见的波浪。
  • gió:可以联想到“gió”(风),风可以产生风浪。
  • điện:可以联想到“điện”(电),电波是一种无形的“波浪”。
  • âm thanh:可以联想到“âm thanh”(声音),声波是一种可以通过空气和水传播的“波浪”。
    1. 描述波浪的大小和力量
  • Sóng biển ngày hôm nay rất lớn và mạnh mẽ.(今天的海浪很大且有力。)
  • 2. 描述波浪对船只的影响
  • Sóng lớn có thể làm cho con thuyền chập chùng và khó khăn trong việc điều khiển.(大波浪可以使船只摇晃,难以控制。)
  • 3. 描述波浪的自然现象
  • Sóng được tạo ra bởi gió và lực hấp dẫn của trái đất.(波浪是由风和地球引力产生的。)
  • 4. 描述电波的应用
  • Sóng điện được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như truyền hình, truyền phát và viễn thông.(电波被用于电视、广播和通信等领域。)