• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:đêm(黑的)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,用来比较事物。例如:đêm hơn(更黑的),đêm nhất(最黑的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất đăm(非常黑的)
  • 1. màu da đăm
  • 意思:皮肤黑
  • 例句:Người dân bản địa thường có màu da đăm.(当地居民通常皮肤较黑。)
  • 2. tóc đăm
  • 意思:黑发
  • 例句:Tóc cô ấy rất dài và đăm.(她的头发又长又黑。)
  • 3. áo len đăm
  • 意思:黑色毛衣
  • 例句:Mua đông, anh ấy thường mặc áo len đăm.(冬天,他通常穿黑色毛衣。)
  • 4. cà phê đen đăm
  • 意思:黑咖啡
  • 例句:Tôi thích uống cà phê đen đăm vào buổi sáng.(我喜欢早上喝黑咖啡。)
  • 将“đăm”与颜色相关联,记忆其形容词含义:
  • đêm:可以联想到夜晚(đêm),夜晚是黑色的,因此“đăm”表示“黑的”。
  • 通过比较级和最高级形式(đêm hơn, đêm nhất)来记忆形容词的比较和最高级用法。
  • 1. 描述人的肤色
  • Người châu Phi thường có màu da đăm.(非洲人通常皮肤较黑。)
  • 2. 描述物体的颜色
  • Một chiếc xe hơi đăm rất nổi bật trên đường phố.(一辆黑色汽车在街上非常显眼。)
  • 3. 描述服装的颜色
  • Quần áo đăm thường được sử dụng trong các trang phục chính thức.(黑色服装通常用于正式场合。)
  • 4. 描述饮品的颜色
  • Cà phê đen đăm có vị chua và mạnh mẽ.(黑咖啡味道酸涩且浓烈。)