- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ThuỵĐiển(瑞典)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia ThuỵĐiển(瑞典国家)
- 1. Quốc gia ThuỵĐiển
- 意思:瑞典国家
- 例句:Quốc gia ThuỵĐiển nằm ở châu Âu.(瑞典国家位于欧洲。) 2. Người ThuỵĐiển
- 意思:瑞典人
- 例句:Người ThuỵĐiển thường rất thân thiện và thân mật.(瑞典人通常非常友好和亲切。) 3. Ngôn ngữ ThuỵĐiển
- 意思:瑞典语
- 例句:Ngôn ngữ ThuỵĐiển là tiếng mẹ đẻ của người dân ThuỵĐiển.(瑞典语是瑞典人民的母语。) 4. Văn hóa ThuỵĐiển
- 意思:瑞典文化
- 例句:Văn hóa ThuỵĐiển rất phong phú và đa dạng.(瑞典文化非常丰富和多样。) 5. Món ăn ThuỵĐiển
- 意思:瑞典菜
- 例句:Món ăn ThuỵĐiển rất ngon và có nhiều món ngon.(瑞典菜非常好吃,有很多美食。)
- 将“ThuỵĐiển”与瑞典的特点联系起来记忆:
- ThuỵĐiển:可以联想到“Thuỵ”(北),瑞典位于北欧,气候寒冷。
- ThuỵĐiển:可以联想到“Điển”(典),瑞典是一个典型的北欧国家,有独特的文化和传统。
- 1. 描述瑞典的地理位置
- ThuỵĐiển nằm ở phía bắc châu Âu, giáp với các nước như Na Uy, Phần Lan, và Phần Lan.(瑞典位于欧洲北部,与挪威、芬兰和丹麦接壤。) 2. 描述瑞典的文化特色
- ThuỵĐiển có văn hóa truyền thống và hiện đại.(瑞典有传统和现代文化。) 3. 描述瑞典的气候特点
- ThuỵĐiển có khí hậu lạnh,尤其是在 mùa đông.(瑞典气候寒冷,尤其是在冬天。) 4. 描述瑞典的经济发展
- ThuỵĐiển là một nước phát triển với nền kinh tế mạnh mẽ.(瑞典是一个发展国家,经济实力强大。) 5. 描述瑞典的旅游资源
- ThuỵĐiển có nhiều thắng cảnh đẹp và du lịch hấp dẫn.(瑞典有很多美丽的风景和吸引人的旅游目的地。)