• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:độF(华氏度)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các độF(各种华氏度)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定温度的华氏度。例如:độF cao(高温华氏度)
  • 1. độF của không khí
  • 意思:空气的华氏度
  • 例句:Hôm nay, độF của không khí là 30 độ.(今天,空气的华氏度是30度。)
  • 2. độF của nước sôi
  • 意思:水的沸点华氏度
  • 例句:ĐộF của nước sôi là 212 độ.(水的沸点华氏度是212度。)
  • 3. độF trong phòng
  • 意思:室内华氏度
  • 例句:Tôi cảm thấy thoải mái khi độF trong phòng là 70 độ.(当室内华氏度是70度时,我感觉很舒服。)
  • 4. độF trong tủ lạnh
  • 意思:冰箱的华氏度
  • 例句:ĐộF trong tủ lạnh nên được điều chỉnh ở mức 35 độ.(冰箱的华氏度应该调整到35度。)
  • 将“độF”与“华氏度”联系起来记忆:
  • độF:可以联想到“华氏度”,因为“độF”是华氏度的越南语表达方式。
  • 华氏度:可以联想到“Fahrenheit”,因为华氏度是以德国物理学家丹尼尔·加布里埃尔·华伦海特的名字命名的。
  • 1. 描述天气的温度
  • 气温高低:
  • Hôm nay, độF ngoài trời rất cao, nên nên tránh ra ngoài vào giờ nắng gay gắt.(今天,外面的华氏度很高,所以应该避免在烈日下外出。)
  • 2. 描述室内温度
  • 室内舒适度:
  • Để phòng ngủ thoải mái, chúng ta nên giữ độF trong phòng ở mức 68 độ.(为了让卧室舒适,我们应该保持室内华氏度在68度。)
  • 3. 描述食物的保存温度
  • 食物保存:
  • Để giữ thức ăn tươi ngon, độF trong tủ lạnh không được quá 40 độ.(为了保持食物新鲜美味,冰箱的华氏度不得超过40度。)