uranyl
暂无音标信息
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:uranyl(铀酰基)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uranyl(各种铀酰基)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铀酰基。例如:uranyl phức hợp(复合铀酰基)
使用场景
- 1. 描述铀酰基的化学性质
- 氧化还原性质:
- Uranyl có khả năng mất hoặc giành electron, tạo ra các ion khác nhau.(铀酰基能够失去或获得电子,形成不同的离子。)
- Uranyl thường có oxidation state +6 trong các hợp chất của nó.(铀酰基在其化合物中通常具有+6的氧化态。) 2. 描述铀酰基的应用
- 核能应用:
- Uranyl được sử dụng trong việc sản xuất nhiên liệu hạt nhân.(铀酰基被用于生产核燃料。)
- Các hợp chất uranyl có thể làm chất phóng xạ trong các thiết bị y tế.(铀酰化合物可以作为放射源在医疗设备中使用。)
联想记忆法
- 将“uranyl”拆分成几个部分,分别记忆:
- ur:可以联想到“uranium”(铀),铀酰基是铀的一种化合物。
- anyl:可以联想到“anyl”后缀,表示含有铀的化合物。
固定搭配
- 1. uranyl ion
- 意思:铀酰离子
- 例句:Ion uranyl là một ion quan trọng trong hóa học inorganic.(铀酰离子是无机化学中的一个重要离子。) 2. uranyl compound
- 意思:铀酰化合物
- 例句:Các hợp chất uranyl có nhiều ứng dụng trong ngành năng lượng hạt nhân.(铀酰化合物在核能领域有很多应用。) 3. uranyl sulfate
- 意思:硫酸铀酰
- 例句:Sulfat uranyl là một chất chứa uranyl và có tính độc.(硫酸铀酰是一种含有铀酰且有毒的物质。)