• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:neon(氖)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các neon(各种氖)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氖。例如:neon khí(气态氖)
    1. neon khí
  • 意思:气态氖
  • 例句:Neon khí là một loại khí noble, không phản ứng hóa học với các chất khác.(气态氖是一种惰性气体,不与其他物质发生化学反应。)
  • 2. neon trong đèn
  • 意思:灯中的氖
  • 例句:Neon trong đèn霓虹灯sử dụng neon để tạo ra ánh sáng màu sắc.(霓虹灯使用氖来产生彩色光。)
  • 3. neon trong hóa học
  • 意思:化学中的氖
  • 例句:Neon trong hóa học là một nguyên tố không phản ứng với các nguyên tố khác.(化学中的氖是一种不与其他元素反应的元素。)
    将“neon”与“氖”联系起来:
  • Neon:可以联想到“neon”(霓虹灯),氖是霓虹灯中常用的气体。
  • 氖:可以联想到“氖”(neon),这是一种化学元素,符号为Ne。
    1. 描述氖的物理性质
  • Neon là một loại khí noble, có số nguyên tử 10.(氖是一种惰性气体,原子序数为10。)
  • Neon không phản ứng hóa học với các chất khác.(氖不与其他物质发生化学反应。)
  • 2. 描述氖的应用
  • Neon được sử dụng trong các loại đèn霓虹灯.(氖被用于各种霓虹灯。)
  • Neon có thể tạo ra ánh sáng màu sắc khi được kích thích điện.(氖在电激发时可以产生彩色光。)
  • 3. 描述氖的来源
  • Neon có thể tìm thấy trong không khí, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ.(氖可以在空气中找到,但只占很小一部分。)
  • Neon được sản xuất chủ yếu từ khí argon.(氖主要从氩气中生产。)