- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hạt dẻ(栗子)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hạt dẻ(各种栗子)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的栗子。例如:hạt dẻ to(大栗子)
- 1. hạt dẻ nướng
- 意思:烤栗子
- 例句:Hạt dẻ nướng rất ngon và thơm.(烤栗子非常好吃且香。)
- 2. hạt dẻ tươi
- 意思:新鲜栗子
- 例句:Hạt dẻ tươi thường có màu nâu và lớp vỏ ngoài mỏng manh.(新鲜栗子通常呈棕色,外层壳薄。)
- 3. hạt dẻ khô
- 意思:干栗子
- 例句:Hạt dẻ khô thường được sử dụng trong nhiều món ăn như món cháo.(干栗子通常用于许多菜肴,如汤。)
- 4. hạt dẻ nướng trên than
- 意思:炭烤栗子
- 例句:Hạt dẻ nướng trên than có hương vị đặc biệt.(炭烤栗子有特别的味道。)
- 将“hạt dẻ”拆分成几个部分,分别记忆:
- hạt:可以联想到“hạt”(种子),栗子是栗子树的种子。
- dẻ:可以联想到“dẻ”(栗),特指栗子这种植物。
- 1. 描述栗子的特征
- 外观特征:
- Hạt dẻ có hình dạng gần như tròn, có lớp vỏ ngoài mỏng manh.(栗子形状接近圆形,外层壳薄。)
- Hạt dẻ thường có màu nâu hoặc đen khi đã成熟.(栗子成熟时通常呈棕色或黑色。)
- 2. 描述栗子的用途
- 食用用途:
- Hạt dẻ có thể được ăn sống, nấu cháo hoặc nướng.(栗子可以生吃、煮汤或烤。)
- Hạt dẻ chứa nhiều chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B và canxi.(栗子含有许多营养成分,特别是维生素B和钙。)
- 3. 描述栗子的种植
- 种植条件:
- Cây dẻ yêu cầu điều kiện thời tiết mát mẻ và không khí trong lành.(栗树需要凉爽的天气和清新的空气。)
- Cây dẻ thường được trồng trong các vùng có độ cao từ 300 đến 2200 mét so với mặt biển.(栗树通常种植在海拔300至2200米的地区。)