• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:toà thuốc(处方)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các toà thuốc(各种处方)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的处方。例如:toà thuốc đặc biệt(特别处方)
    1. toà thuốc y học
  • 意思:医学处方
  • 例句:Bác sĩ đã viết cho tôi một toà thuốc y học sau khi khám bệnh.(医生在给我看病后给我开了一张医学处方。)
  • 2. toà thuốc giảm đau
  • 意思:止痛处方
  • 例句:Tôi cảm thấy đau đầu và cần một toà thuốc giảm đau.(我头痛,需要一张止痛处方。)
  • 3. toà thuốc kháng sinh
  • 意思:抗生素处方
  • 例句:Toà thuốc kháng sinh này chỉ có thể được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.(这张抗生素处方只能在医生的指导下使用。)
  • 4. toà thuốc không cần đăng ký
  • 意思:非处方药
  • 例句:Nhiều loại thuốc giảm đau có thể mua trực tiếp mà không cần toà thuốc không cần đăng ký.(许多止痛药可以直接购买,不需要非处方药。)
    将“toà thuốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • toà:可以联想到“toà án”(法庭),法庭是做出判决的地方,而处方是医生做出的治疗决定。
  • thuốc:可以联想到“thuốc men”(药膏),药膏是药物的一种形式,处方则是获取药物的途径。
    1. 描述处方的获取
  • 获取处方:
  • Khi bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đến bác sĩ để được kê toà thuốc.(当你感觉不舒服时,你应该去看医生以获得处方。)
  • 2. 描述处方的用途
  • 处方用途:
  • Toà thuốc được sử dụng để chỉ dẫn việc sử dụng thuốc chính xác.(处方被用来指导正确使用药物。)
  • 3. 描述处方的注意事项
  • 注意事项:
  • Bạn không nên sử dụng thuốc ngoài toà thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.(你不应该在没有医生指导的情况下使用处方外的药物。)