- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công dụng(用途)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công dụng(各种用途)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的用途。例如:công dụng thiết thực(实际用途)
- 1. công dụng chung
- 意思:通用用途
- 例句:Máy tính có nhiều công dụng chung như làm việc văn phòng, học tập và giải trí.(电脑有多种通用用途,如办公、学习和娱乐。)
- 2. công dụng cụ thể
- 意思:特定用途
- 例句:Chúng tôi cần một dụng cụ có công dụng cụ thể để mở các hộp nhỏ.(我们需要一个有特定用途的工具来打开小盒子。)
- 3. công dụng của một vật tư
- 意思:某物资的用途
- 例句:Công dụng của kim loại này là để sản xuất các loại xe hơi.(这种金属的用途是生产各种汽车。)
- 4. công dụng của một dụng cụ
- 意思:某工具的用途
- 例句:Công dụng của dao này là để cắt giấy hoặc cắt vải.(这把刀的用途是剪纸或剪布。)
- 5. công dụng của một chất liệu
- 意思:某材料的用途
- 例句:Công dụng của sợi thủy tinh là truyền dẫn điện và truyền thông.(光纤的用途是传输电和通信。)
- 将“công dụng”拆分成几个部分,分别记忆:
- công:可以联想到“công việc”(工作),用途通常与工作或任务相关。
- dụng:可以联想到“sử dụng”(使用),用途与使用方式或使用场合有关。
- 1. 描述物品的用途
- 物品用途:
- Mỗi món đồ trong nhà đều có công dụng riêng của nó.(家里每件物品都有其独特的用途。)
- 2. 描述材料的用途
- 材料用途:
- Chất liệu này có nhiều công dụng trong ngành xây dựng.(这种材料在建筑行业有很多用途。)
- 3. 描述技术的用途
- 技术用途:
- Công nghệ 4.0 mang lại nhiều công dụng mới trong việc sản xuất.(4.0技术在生产中带来了许多新用途。)