- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hộ chiếu(护照)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hộ chiếu(各种护照)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的护照。例如:hộ chiếu quốc tế(国际护照)
- 1. hộ chiếu quốc tế
- 意思:国际护照
- 例句:Tôi cần một hộ chiếu quốc tế để đi du lịch nước ngoài.(我需要一本国际护照去国外旅游。)
- 2. hộ chiếu công dân
- 意思:公民护照
- 例句:Hộ chiếu công dân là loại hộ chiếu dành cho công dân thường.(公民护照是为普通公民准备的护照类型。)
- 3. hộ chiếu di dân
- 意思:难民护照
- 例句:Người di dân có hộ chiếu di dân để có thể đi lại giữa các nước.(难民持有难民护照可以在各国之间旅行。)
- 4. hộ chiếu học sinh
- 意思:学生护照
- 例句:Hộ chiếu học sinh cho phép sinh viên đi học ở nước ngoài.(学生护照允许学生去国外学习。)
- 将“hộ chiếu”拆分成几个部分,分别记忆:
- hộ:可以联想到“hộ”(家),护照是出国时的身份证明,就像家一样重要。
- chỉ:可以联想到“chỉ”(指示),护照指示持有人的身份和国籍。
- 将“hộ chiếu”与“护照”联系起来记忆:
- 护照:护照是出国旅行时必须携带的证件,用于证明身份和国籍。
- 1. 申请护照
- 申请护照时需要提供个人信息和照片。
- Tôi phải đi đến cơ quan công an để xin hộ chiếu.(我必须去公安局申请护照。)
- 2. 使用护照
- 出国旅行时需要出示护照。
- Khi nhập cảnh, tôi phải trình hộ chiếu để chứng minh danh tính.(入境时,我必须出示护照以证明身份。)
- 3. 护照过期
- 护照过期需要更新。
- Hộ chiếu của tôi sắp hết hạn, tôi cần đến cơ quan công an để làm mới.(我的护照快到期了,我需要去公安局更新。)