• 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或寓意,表达一个完整的意思。
  • 使用:在句子中作为一个整体使用,不拆分。
  • 位置:通常作为句子的谓语或宾语。
    1. nhập gia tuỳ tục
  • 意思:入乡随俗
  • 例句:Khi đến một đất nước mới, chúng ta nên nhập gia tuỳ tục,尊重当地的风俗习惯。(当我们来到一个新的国家时,我们应该入乡随俗,尊重当地的风俗习惯。)
    将“nhập gia tuỳ tục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhập gia:可以联想到“nhập gia”(入家),即进入一个新的家庭或环境。
  • tuỳ tục:可以联想到“tuỳ tục”(随俗),即遵循当地的习俗。
  • 通过将成语拆分成两个部分,可以帮助记忆和理解“入乡随俗”的含义,即在进入一个新的环境时,应该遵循当地的习俗和习惯。
    1. 适应新环境
  • 适应新环境时使用:
  • Khi chuyển đến một thành phố mới, anh ấy nhanh chóng nhập gia tuỳ tục và hòa nhập vào cộng đồng.(当他搬到一个新的城市时,他很快就入乡随俗,融入了社区。)
  • 2. 尊重文化差异
  • 在尊重文化差异时使用:
  • Nhập gia tuỳ tục là một cách để tôn trọng và hiểu biết về văn hóa của người dân địa phương.(入乡随俗是一种尊重和了解当地人民文化的方式。)