- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sinh lý học(生理学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sinh lý học(各种生理学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的生理学。例如:sinh lý học nhân (人类生理学)
1. sinh lý học cơ bản- 意思:基础生理学
- 例句:Khóa học sinh lý học cơ bản sẽ giới thiệu các khái niệm cơ bản về các chức năng của cơ thể.(基础生理学课程将介绍身体各功能的基本理念。)
2. sinh lý học người- 意思:人类生理学
- 例句:Sinh lý học người là một lĩnh vực nghiên cứu về các quá trình sinh lý của cơ thể con người.(人类生理学是研究人体生理过程的一个领域。)
3. sinh lý học động vật- 意思:动物生理学
- 例句:Sinh lý học động vật giúp chúng ta hiểu hơn về các cơ chế sinh lý của động vật.(动物生理学帮助我们更深入地了解动物的生理机制。)
4. sinh lý học thực nghiệm- 意思:实验生理学
- 例句:Nghiên cứu sinh lý học thực nghiệm đòi hỏi sử dụng các kỹ thuật thí nghiệm phức tạp.(实验生理学的研究需要使用复杂的实验技术。)
将“sinh lý học”拆分成几个部分,分别记忆:- sinh:可以联想到“sinh”(生),生理学研究的是生命过程中的生理现象。
- lý:可以联想到“lý”(理),即原理、理论,生理学是研究生命现象的原理和理论。
- học:可以联想到“học”(学),即学科、学问,生理学是一个专门的学科领域。
1. 描述生理学的研究内容- 研究领域:
- Sinh lý học bao gồm nhiều lĩnh vực như sinh lý học cơ bản, sinh lý học người, và sinh lý học động vật.(生理学包括基础生理学、人类生理学和动物生理学等多个领域。)
2. 描述生理学的应用- 医学应用:
- Sinh lý học đóng một phần quan trọng trong việc hiểu biết về các bệnh lý và cách điều trị chúng.(生理学在理解疾病和治疗方法方面起着重要作用。)
3. 描述生理学的学习过程- 学习过程:
- Học sinh cần phải nắm vững các kiến thức sinh lý học cơ bản trước khi tiến vào các lĩnh vực chuyên sâu hơn.(学生需要掌握基础生理学知识,然后才能进入更专业的领域。)