• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lĩnh thổ(领土)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lĩnh thổ(各个领土)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的领土。例如:lĩnh thổ của Việt Nam(越南的领土)
    1. lĩnh thổ quốc gia
  • 意思:国家领土
  • 例句:Việc bảo vệ lãnh thổ quốc gia là trách nhiệm của mỗi công dân.(保卫国家领土是每个公民的责任。)
  • 2. lĩnh thổ biển
  • 意思:海域领土
  • 例句:Việt Nam có lãnh thổ biển rộng lớn.(越南有广阔的海域领土。)
  • 3. lĩnh thổ không giới hạn
  • 意思:无界限领土
  • 例句:Không có lãnh thổ nào là không giới hạn.(没有领土是无界限的。)
  • 4. lĩnh thổ của một quốc gia
  • 意思:一个国家的领土
  • 例句:Lãnh thổ của một quốc gia bao gồm cả đất liền và biển.(一个国家的领土包括陆地和海域。)
    将“lĩnh thổ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lĩnh:可以联想到“lĩnh vực”(领域),领土是国家的一个领域。
  • thổ:可以联想到“thổ dân”(土著),领土是土著居民居住的地方。
    1. 描述领土的重要性
  • 领土主权:
  • Lãnh thổ là phần không thể thiếu của một quốc gia.(领土是一个国家不可或缺的部分。)
  • Bảo vệ lãnh thổ là nghĩa vụ của mỗi công dân.(保卫领土是每个公民的义务。)
  • 2. 描述领土争端
  • 领土争议:
  • Nhiều quốc gia đã từng có tranh chấp về lãnh thổ.(许多国家曾经有过领土争端。)
  • Việc giải quyết tranh chấp lãnh thổ đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.(解决领土争端需要国际合作。)
  • 3. 描述领土的地理特征
  • 地理特征:
  • Mỗi quốc gia có đặc điểm lãnh thổ riêng.(每个国家都有其独特的领土特征。)
  • Lãnh thổ của Việt Nam đa dạng về địa hình.(越南的领土在地形上是多样的。)