• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thành phần(阶级身份)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thành phần(各种阶级身份)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的阶级身份。例如:thành phần xã hội(社会阶级身份)
    1. thành phần xã hội
  • 意思:社会阶级身份
  • 例句:Các thành phần xã hội có vai trò quan trọng trong cấu trúc của xã hội.(社会阶级身份在社会结构中扮演着重要角色。)
  • 2. thành phần giai cấp
  • 意思:阶级身份
  • 例句:Thành phần giai cấp là một yếu tố ảnh hưởng đến đời sống của con người.(阶级身份是影响人类生活的因素之一。)
  • 3. thành phần kinh tế
  • 意思:经济阶级身份
  • 例句:Thành phần kinh tế của một người ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của họ.(一个人的经济阶级身份影响着他们的生活质量。)
  • 4. thành phần văn hóa
  • 意思:文化阶级身份
  • 例句:Thành phần văn hóa có ảnh hưởng đến cách mà con người giao tiếp và hiểu nhau.(文化阶级身份影响人们的交流和理解方式。)
    将“thành phần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thành:可以联想到“thành phố”(城市),城市中存在着不同的阶级身份。
  • phần:可以联想到“phần mềm”(软件),软件的不同部分可以类比为社会中的不同阶级身份。
    1. 描述社会阶级身份的重要性
  • 社会结构:
  • Thành phần xã hội là cơ sở của cấu trúc xã hội, ảnh hưởng đến phân bố tài nguyên và quyền lực.(社会阶级身份是社会结构的基础,影响资源分配和权力。)
  • 2. 讨论经济阶级身份的影响
  • 经济差异:
  • Các thành phần kinh tế khác nhau có thể dẫn đến sự không bình đẳng trong xã hội.(不同的经济阶级身份可能导致社会不平等。)
  • 3. 分析文化阶级身份的作用
  • 文化差异:
  • Thành phần văn hóa ảnh hưởng đến giá trị và quan niệm của con người, ảnh hưởng đến cách họ sống và giao tiếp.(文化阶级身份影响人们的价值观和观念,影响他们的生活方式和交流方式。)