• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:NhâmThân(壬申)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các NhâmThân(各种壬申)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的壬申。例如:NhâmThân cổ đại(古代壬申)
    1. NhâmThân lịch sử
  • 意思:壬申历史
  • 例句:NhâmThân lịch sử là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.(壬申历史是越南文化的重要组成部分。)
  • 2. NhâmThân truyền thống
  • 意思:壬申传统
  • 例句:NhâmThân truyền thống được bảo tồn và phát huy trong nhiều hoạt động văn hóa.(壬申传统在许多文化活动中得到保护和发扬。)
  • 3. NhâmThân văn hóa
  • 意思:壬申文化
  • 例句:NhâmThân văn hóa có ảnh hưởng sâu遠 đến đời sống của người dân Việt Nam.(壬申文化对越南人民的生活产生了深远的影响。)
  • 4. NhâmThân nghệ thuật
  • 意思:壬申艺术
  • 例句:NhâmThân nghệ thuật được thể hiện qua nhiều hình thức như âm nhạc, múa, hội họa.(壬申艺术通过音乐、舞蹈、绘画等多种形式表现出来。)
    将“NhâmThân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Nhâm:可以联想到“nhâm”(品尝),壬申作为一种文化,需要我们去细细品味和体验。
  • Thân:可以联想到“thân”(身体),壬申文化与越南人民的生活息息相关,融入到他们的日常生活中。
    1. 描述壬申的历史背景
  • 历史背景:
  • NhâmThân có nguồn gốc từ thời cổ đại và đã được phát triển qua nhiều thế hệ.(壬申起源于古代,并经过多代人的发展。)
  • NhâmThân đã có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực của xã hội như chính trị, kinh tế, văn hóa.(壬申对社会的许多领域如政治、经济、文化产生了影响。)
  • 2. 描述壬申的传统习俗
  • 传统习俗:
  • NhâmThân truyền thống thường được tổ chức vào dịp tết, lễ hội để cầu phúc, an ninh cho người dân.(壬申传统通常在节日、庆典时举行,为人民祈求幸福、安宁。)
  • NhâmThân truyền thống bao gồm nhiều hoạt động như lễ hội, múa, hát,奏 nhạc.(壬申传统包括许多活动,如庆典、舞蹈、歌唱、奏乐。)
  • 3. 描述壬申的文化价值
  • 文化价值:
  • NhâmThân văn hóa phản ánh tinh thần dân tộc, truyền thống văn hóa của Việt Nam.(壬申文化反映了越南民族的精神和传统文化。)
  • NhâmThân văn hóa đã được bảo tồn và phát huy qua nhiều thế hệ, trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.(壬申文化经过多代人的保护和发扬,成为越南文化不可或缺的一部分。)