- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địachủ(封建地主)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa chủ(各个封建地主)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的封建地主。例如:địachủ giàu có(富有的封建地主)
- 1. địa chủ phong kiến
- 意思:封建地主
- 例句:Trong thời kỳ phong kiến, địa chủ phong kiến thường có nhiều ruộng đất và người lao động.(在封建时期,封建地主通常拥有很多土地和劳动力。)
- 2. địa chủ giàu có
- 意思:富有的封建地主
- 例句:Địachủ giàu có thường sống trong những ngôi nhà lớn và sang trọng.(富有的封建地主通常住在大而豪华的房子里。)
- 3. địa chủ nghèo
- 意思:贫穷的封建地主
- 例句:Địachủ nghèo không có nhiều đất đai và thường sống trong tình cảnh khó khăn.(贫穷的封建地主没有很多土地,通常生活在困难的境地。)
- 4. địa chủ bóc lột
- 意思:剥削的封建地主
- 例句:Địachủ bóc lột thường đối xử tệ với người lao động và thu nhiều tiền thuế.(剥削的封建地主通常对劳动力很差,收取高额的税。)
- 5. địa chủ nhân hậu
- 意思:仁慈的封建地主
- 例句:Địachủ nhân hậu thường đối xử tốt với người lao động và giảm nhẹ gánh nặng của họ.(仁慈的封建地主通常对劳动力很好,减轻他们的负担。)
- 将“địachủ”拆分成几个部分,分别记忆:
- địa:可以联想到“địa vị”(地位),封建地主在社会中拥有较高的地位。
- chủ:可以联想到“chủ nhân”(主人),封建地主是土地和劳动力的主人。
- 1. 描述封建地主的社会地位
- 社会地位:
- Địachủ là một lớp trên trong xã hội phong kiến, họ nắm giữ quyền lực và tài sản.(封建地主是封建社会中的上层阶级,他们掌握权力和财产。)
- 2. 描述封建地主与农民的关系
- 地主与农民的关系:
- Nhân dân nông dân thường phải làm việc cho địa chủ và chia phần thu hoạch với họ.(农民通常要为封建地主工作,并与他们分享收成。)
- 3. 描述封建地主的生活方式
- 生活方式:
- Địachủ thường sống trong sự giàu có và sang trọng, họ có nhiều người phục vụ và享受 nhiều tiện nghi.(封建地主通常生活在富裕和豪华中,他们有很多人服务,享受许多便利。)