- 形容词:用来修饰名词,表示事物的特征、状态或属性。例如:ngày tận thế(末日)
- 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过上下文或使用其他词汇来表达。例如:ngày cuối cùng(最后一天)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất tận thế(非常末日)
- 1. tận thế
- 意思:末日
- 例句:Ngày tận thế sẽ đến khi mọi thứ kết thúc.(当一切结束时,末日将会到来。) 2. thời đại tận thế
- 意思:末世时代
- 例句:Thời đại tận thế thường được mô tả với nhiều biến cố khủng khiếp.(末世时代通常被描述为有许多可怕的事件。) 3. dự báo tận thế
- 意思:末日预言
- 例句:Những dự báo tận thế đã làm cho nhiều người lo lắng.(末日预言让许多人感到忧虑。) 4. cảm giác tận thế
- 意思:末日感
- 例句:Cảm giác tận thế lan rộng trong cộng đồng khi thiên tai xảy ra.(当灾难发生时,末日感在社区中蔓延。)
- 将“tận thế”拆分成几个部分,分别记忆:
- tận:可以联想到“tận”(尽),表示事物的结束或极限。
- thế:可以联想到“thế giới”(世界),末日通常与世界的终结相关联。
- 1. 描述末日的景象
- 自然灾难:
- Mưa đá và bão tố sẽ xảy ra trong ngày tận thế.(在末日,将会有陨石雨和风暴。)
- Đất nước sẽ biến mất dưới sóng nước lớn trong ngày tận thế.(在末日,国家将在巨浪中消失。) 2. 描述末日的心理准备
- 心理准备:
- Người ta cần chuẩn bị tinh thần cho ngày tận thế.(人们需要为末日做好心理准备。)
- Sự chấp nhận là quan trọng khi đối mặt với ngày tận thế.(在面对末日时,接受是很重要的。) 3. 描述末日的宗教或哲学观点
- 宗教观点:
- Nhiều tôn giáo có quan niệm về ngày tận thế của thế giới.(许多宗教都有关于世界末日的观念。)
- Philosophical观点:
- Nhân loại cần tìm ra cách sống hòa hợp để tránh ngày tận thế.(人类需要找到和谐共处的方式以避免末日。)