- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cuồng bạo(狂暴)
- 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以通过添加“hơn”(比较级)和“nhất”(最高级)来构成。例如:cuồng bạo hơn(更狂暴), cuồng bạo nhất(最狂暴)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất cuồng bạo(非常狂暴)
- 1. cuồng bạo của thiên nhiên
- 意思:大自然的狂暴
- 例句:Cuồng bạo của thiên nhiên đã làm hỏng nhiều nhà ở.(大自然的狂暴破坏了许多房屋。)
- 2. cuồng bạo của con người
- 意思:人类的狂暴
- 例句:Cuồng bạo của con người đã gây ra nhiều cuộc chiến tranh.(人类的狂暴引发了许多战争。)
- 3. cuồng bạo trong tâm hồn
- 意思:灵魂的狂暴
- 例句:Cuồng bạo trong tâm hồn của anh ta đã làm cho mọi người sợ hãi.(他灵魂的狂暴让所有人都感到恐惧。)
- 4. cuồng bạo của gió
- 意思:风的狂暴
- 例句:Gió cuồng bạo đã làm đổ nhiều cây cối.(风的狂暴吹倒了许多树木。)
- 5. cuồng bạo của biển
- 意思:海的狂暴
- 例句:Biển cuồng bạo đã làm cho nhiều thuyền bị chìm.(海的狂暴导致许多船只沉没。)
- 将“cuồng bạo”拆分成几个部分,分别记忆:
- cuồng:可以联想到“cuồng loạn”(混乱),狂暴往往伴随着混乱。
- bạo:可以联想到“bạo lực”(暴力),狂暴常常与暴力行为相关联。
- 1. 描述自然灾害的狂暴
- Cuồng bạo của thiên nhiên có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.(大自然的狂暴可能造成严重后果。)
- 2. 描述人的情绪或行为的狂暴
- Khi người ta nổi giận, họ có thể trở nên cuồng bạo.(当人们生气时,他们可能变得狂暴。)
- 3. 描述艺术作品中的狂暴元素
- Bức tranh này thể hiện cuồng bạo của biển trong một ngày gió bão.(这幅画表现了风暴天气中海的狂暴。)