• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đặc điểm(特点)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đặc điểm(各种特点)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的特点。例如:đặc điểm nổi bật(突出特点)
  • 1. đặc điểm nổi bật
  • 意思:突出特点
  • 例句:Các đặc điểm nổi bật của sản phẩm này đã thu hút nhiều khách hàng.(这个产品的突出特点吸引了许多顾客。)
  • 2. đặc điểm văn hóa
  • 意思:文化特点
  • 例句:Nước ta có nhiều đặc điểm văn hóa độc đáo.(我国有许多独特的文化特点。)
  • 3. đặc điểm địa lý
  • 意思:地理特点
  • 例句:Đặc điểm địa lý của vùng này rất thuận lợi cho phát triển du lịch.(这个地区的地理特点非常适合发展旅游业。)
  • 4. đặc điểm kỹ thuật
  • 意思:技术特点
  • 例句:Sản phẩm mới có nhiều đặc điểm kỹ thuật tiên tiến.(新产品有许多先进的技术特点。)
  • 5. đặc điểm nhân cách
  • 意思:性格特点
  • 例句:Đặc điểm nhân cách của anh ấy là kiên trì và chịu khó.(他的性格特点是坚持不懈和吃苦耐劳。)
  • 将“đặc điểm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đặc:可以联想到“đặc biệt”(特别),特点就是某事物特别的地方。
  • điểm:可以联想到“điểm số”(分数),特点就像是给事物打分的依据。
  • 1. 描述产品的特点
  • Các đặc điểm của sản phẩm này rất phù hợp với nhu cầu của khách hàng.(这个产品的特点非常符合顾客的需求。)
  • 2. 描述文化的特点
  • Nhân dân Việt Nam có nhiều đặc điểm văn hóa truyền thống.(越南人民有许多传统的文化特点。)
  • 3. 描述地理的特点
  • Vùng núi có nhiều đặc điểm địa lý độc đáo.(山区有许多独特的地理特点。)
  • 4. 描述技术的特点
  • Công nghệ 4.0 mang lại nhiều đặc điểm kỹ thuật mới.(4.0技术带来了许多新的技术特点。)
  • 5. 描述性格的特点
  • Người ta thường có những đặc điểm nhân cách khác nhau.(人们通常有不同的性格特点。)