• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng Mĩ(英语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Mĩ(各种英语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的英语。例如:tiếng Mĩ hiện đại(现代英语)
    1. tiếng Mĩ
  • 意思:英语
  • 例句:Tôi đang học tiếng Mĩ để giao lưu với người nước ngoài.(我正在学习英语以便与外国人交流。)
  • 2. tiếng Mĩ cổ điển
  • 意思:古典英语
  • 例句:Nghiên cứu tiếng Mĩ cổ điển giúp chúng ta hiểu về văn hóa và lịch sử của Anh.(研究古典英语有助于我们了解英国的文化和历史。)
  • 3. tiếng Mĩ hiện đại
  • 意思:现代英语
  • 例句:Tiếng Mĩ hiện đại đã trở nên phổ biến hơn so với tiếng Mĩ cổ điển.(现代英语比古典英语更受欢迎。)
  • 4. tiếng Mĩ Mỹ
  • 意思:美式英语
  • 例句:Tiếng Mĩ Mỹ có một số từ và phát âm khác biệt so với tiếng Anh.(美式英语在一些单词和发音上与英式英语有所不同。)
  • 5. tiếng Mĩ Anh
  • 意思:英式英语
  • 例句:Tiếng Mĩ Anh được sử dụng rộng rãi trong các nước Commonwealth.(英式英语在许多英联邦国家被广泛使用。)
    将“tiếng Mĩ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),英语是一种语言。
  • Mĩ:可以联想到“Mĩ”(美国),英语是美国的主要语言之一。
    1. 描述学习英语的目的
  • 学习目的:
  • Tôi học tiếng Mĩ để tìm việc làm trong lĩnh vực quốc tế.(我学习英语是为了在国际领域找到工作。)
  • Tôi học tiếng Mĩ để du lịch và giao lưu với người nước ngoài.(我学习英语是为了旅游和与外国人交流。)
  • 2. 描述英语在世界上的地位
  • 语言地位:
  • Tiếng Mĩ là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.(英语是世界上使用最广泛的语言。)
  • Tiếng Mĩ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và giáo dục.(英语在科学、技术和教育领域被广泛使用。)
  • 3. 描述英语的不同变体
  • 语言变体:
  • Tiếng Mĩ có nhiều biến thể như tiếng Mĩ Anh, tiếng Mĩ Mỹ, tiếng Mĩ Canada, v.v.(英语有许多变体,如英式英语、美式英语、加拿大英语等。)
  • Mỗi biến thể tiếng Mĩ có một số từ và phát âm riêng biệt.(每种英语变体都有一些独特的单词和发音。)