• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gán nhiễm mỡ(脂肪肝)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gán nhiễm mỡ(各种脂肪肝)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的脂肪肝。例如:gán nhiễm mỡ mãn tính(弥漫性脂肪肝)
  • 1. gán nhiễm mỡ
  • 意思:脂肪肝
  • 例句:Người có gán nhiễm mỡ cần điều độ ăn uống và tập luyện thể thao.(患有脂肪肝的人需要注意饮食和锻炼。)
  • 2. gán nhiễm mỡ không mãn tính
  • 意思:非弥漫性脂肪肝
  • 例句:Gán nhiễm mỡ không mãn tính là một tình trạng gán nhiễm mỡ có diện tích nhỏ hơn.(非弥漫性脂肪肝是面积较小的脂肪肝。)
  • 3. gán nhiễm mỡ mãn tính
  • 意思:弥漫性脂肪肝
  • 例句:Gán nhiễm mỡ mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.(弥漫性脂肪肝可能导致更严重的健康问题。)
  • 4. gán nhiễm mỡ do rượu
  • 意思:酒精性脂肪肝
  • 例句:Gán nhiễm mỡ do rượu thường xảy ra ở người uống rượu quá mức.(酒精性脂肪肝通常发生在饮酒过量的人身上。)
  • 5. gán nhiễm mỡ non酒精
  • 意思:非酒精性脂肪肝
  • 例句:Gán nhiễm mỡ non-alcohol là một tình trạng phổ biến ở người có cân nặng quá mức.(非酒精性脂肪肝是超重人群的常见状况。)
  • 将“gán nhiễm mỡ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gán:可以联想到“gán”(肝),即肝脏。
  • nhiễm:可以联想到“nhiễm”(感染),这里指脂肪在肝脏的积累。
  • mỡ:可以联想到“mỡ”(脂肪),即肝脏中的脂肪积累。
  • 1. 描述脂肪肝的症状
  • 症状描述:
  • Người bị gán nhiễm mỡ có thể không có triệu chứng rõ ràng.(脂肪肝患者可能没有明显的症状。)
  • Một số người có thể cảm thấy đầy ắp hoặc đau gán.(一些人可能会感到腹胀或肝区疼痛。)
  • 2. 描述脂肪肝的成因
  • 成因描述:
  • Gán nhiễm mỡ thường do việc ăn quá nhiều chất béo hoặc uống rượu quá mức.(脂肪肝通常是由于摄入过多脂肪或饮酒过量引起的。)
  • Cân nặng quá mức cũng có thể dẫn đến gán nhiễm mỡ.(超重也可能导致脂肪肝。)
  • 3. 描述脂肪肝的预防和治疗
  • 预防和治疗:
  • Điều độ ăn uống và tập luyện thể thao có thể giúp ngăn ngừa và điều trị gán nhiễm mỡ.(合理饮食和锻炼可以帮助预防和治疗脂肪肝。)
  • Điều trị các bệnh lý liên quan cũng quan trọng trong việc ngăn ngừa gán nhiễm mỡ.(治疗相关疾病也对预防脂肪肝很重要。)