• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tăm xỉa răng(牙签)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tam xỉa răng(各种牙签)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定材质或形状的牙签。例如:tăm xỉa răng bằng kim loại(金属牙签)
    1. tam xỉa răng
  • 意思:牙签
  • 例句:Mỗi khi ăn xong, tôi thường dùng tam xỉa răng để lau răng.(每次吃完饭,我通常用牙签剔牙。)
  • 2. tam xỉa răng bằng gỗ
  • 意思:木牙签
  • 例句:Tam xỉa răng bằng gỗ thân thiện với môi trường.(木牙签对环境友好。)
  • 3. tam xỉa răng bằng kim loại
  • 意思:金属牙签
  • 例句:Tam xỉa răng bằng kim loại thường bền hơn so với tam xỉa răng bằng gỗ.(金属牙签通常比木牙签更耐用。)
  • 4. tam xỉa răng nhỏ
  • 意思:小牙签
  • 例句:Có những loại tam xỉa răng nhỏ, dễ dàng mang theo trong túi.(有一些小牙签,方便随身携带。)
  • 5. tam xỉa răng có đầu nhọn
  • 意思:尖头牙签
  • 例句:Tam xỉa răng có đầu nhọn giúp dễ dàng xỉa ra thức ăn kẹt trong răng.(尖头牙签有助于轻松剔出卡在牙缝中的食物。)
    将“tăm xỉa răng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tăm xỉa:可以联想到“xỉa”(剔),牙签用于剔牙。
  • răng:可以联想到“răng”(牙),牙签用于清洁牙齿。
    1. 描述牙签的用途
  • 清洁牙齿:
  • Sau khi ăn, dùng tam xỉa răng để lau răng giúp loại bỏ thức ăn kẹt.(饭后使用牙签剔牙有助于清除卡在牙缝中的食物。)
  • Dùng tam xỉa răng để xỉa thức ăn kẹt giữa các chiếc răng.(用牙签剔出牙缝中的食物。)
  • 2. 描述牙签的材质
  • 环保材质:
  • Tam xỉa răng bằng gỗ thân thiện với môi trường hơn so với tam xỉa răng bằng nhựa.(木牙签比塑料牙签更环保。)
  • Tam xỉa răng bằng kim loại có thể重复使用, giúp tiết kiệm tài nguyên.(金属牙签可以重复使用,有助于节约资源。)
  • 3. 描述牙签的携带便利性
  • 便携性:
  • Tam xỉa răng nhỏ có thể dễ dàng mang theo trong túi để sử dụng khi cần.(小牙签方便随身携带,需要时使用。)
  • Mỗi khi đi外面 ăn, tôi luôn mang theo một gói tam xỉa răng nhỏ.(每次外出就餐,我总是随身携带一小包牙签。)