• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giống cái(阴性)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giống cái(各种阴性)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的阴性。例如:giống cái mạnh mẽ(强大的阴性)
  • 1. giống cái yếu ớt
  • 意思:弱阴性
  • 例句:Có những người nói giống cái yếu ớt không thể chống lại sự áp lực.(有些人说弱阴性无法抵抗压力。)
  • 2. giống cái mạnh mẽ
  • 意思:强阴性
  • 例句:Giống cái mạnh mẽ luôn là người dẫn đầu trong các tình huống khẩn cấp.(强阴性总是能在紧急情况下带头。)
  • 3. giống cái trung tính
  • 意思:中性
  • 例句:Nhiều người đang tìm kiếm sự cân bằng giữa giống cái và giống đực, cũng như giống cái trung tính.(许多人正在寻找阴性、阳性和中性之间的平衡。)
  • 将“giống cái”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giống:可以联想到“giống”(类似),阴性与阳性在某些方面是类似的。
  • cái:可以联想到“cái”(东西),阴性是一种性别特征,就像一个东西一样可以被识别和分类。
  • 1. 描述人的性别特征
  • 性别特征:
  • Giống cái thường có những đặc điểm về hình dạng và tính cách khác biệt so với giống đực.(阴性通常在形态和性格上与阳性有所不同。)
  • Giống cái thường được coi là nhạy cảm và thông cảm.(阴性通常被认为敏感和富有同情心。)
  • 2. 描述社会角色和期望
  • 社会角色:
  • Giống cái thường được kỳ vọng phải đảm nhận vai trò mẹ và người vợ trong gia đình.(阴性通常被期望在家庭中扮演母亲和妻子的角色。)
  • Giống cái cũng có thể trở thành người lãnh đạo và quản lý trong xã hội.(阴性也可以成为社会中的领导者和管理者。)