- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hồcầm(胡琴)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hồcầm(各种胡琴)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的胡琴。例如:hồcầm cổ(古胡琴)
- 1. hồcầm truyền thống
- 意思:传统胡琴
- 例句:Hồcầm truyền thống thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian Việt Nam.(传统胡琴通常被用于越南民间音乐。)
- 2. hồcầm điện
- 意思:电胡琴
- 例句:Hồcầm điện có âm sắc khác so với hồcầm truyền thống.(电胡琴的音色与传统胡琴不同。)
- 3. hồcầm solo
- 意思:独奏胡琴
- 例句:Có những ca sĩ chuyên chơi hồcầm solo trong các buổi biểu diễn.(有些歌手在演出中专门演奏独奏胡琴。)
- 4. hồcầm và đàn bầu
- 意思:胡琴与月琴
- 例句:Hồcầm và đàn bầu là hai loại cụ thể thường được sử dụng trong âm nhạc truyền thống.(胡琴和月琴是传统音乐中常用的两种乐器。)
- 将“hồcầm”拆分成几个部分,分别记忆:
- hồ:可以联想到“hồ”(湖),胡琴的音色如同湖水般深邃。
- cầm:可以联想到“cầm”(持),演奏胡琴需要手持琴弓。
- 1. 描述胡琴的演奏
- 演奏技巧:
- Chơi hồcầm đòi hỏi kỹ năng cao và cảm xúc sâu sắc.(演奏胡琴需要高超的技巧和深刻的情感。)
- Hồcầm có thể tạo nên âm thanh ấm áp và cảm động.(胡琴能够产生温暖而感人的声音。)
- 2. 描述胡琴在音乐中的作用
- 音乐角色:
- Hồcầm đóng một phần quan trọng trong âm nhạc dân gian Việt Nam.(胡琴在越南民间音乐中扮演着重要的角色。)
- Hồcầm thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc trong các bài hát dân gian.(胡琴通常被用来表达民间歌曲中的情感。)
- 3. 描述胡琴的制作
- 制作工艺:
- Hồcầm được làm từ nhiều loại gỗ khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng âm thanh muốn đạt được.(胡琴由多种不同的木材制成,取决于想要达到的音质。)
- Hồcầm cần được bảo dưỡng cẩn thận để giữ được chất lượng âm thanh.(胡琴需要细心保养以保持音质。)