• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại số(代数)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại số(各种代数)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的代数。例如:đại số học抽象(抽象代数)
  • 1. đại số học
  • 意思:代数学
  • 例句:Đại số học là một phần quan trọng của toán học.(代数学是数学的一个重要部分。)
  • 2. đại số tuyến tính
  • 意思:线性代数
  • 例句:Đại số tuyến tính là một lĩnh vực của đại số học.(线性代数是代数学的一个领域。)
  • 3. đại số không tuyến tính
  • 意思:非线性代数
  • 例句:Đại số không tuyến tính có nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghệ.(非线性代数在科学和技术中有很多应用。)
  • 4. đại số số học
  • 意思:代数数
  • 例句:Số phức là một loại đại số số học.(复数是一种代数数。)
  • 5. đại số đa biến
  • 意思:多变量代数
  • 例句:Đại số đa biến là một lĩnh vực phức tạp của đại số học.(多变量代数是代数学中的一个复杂领域。)
  • 将“đại số”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại học”(大学),代数是大学数学课程的一部分。
  • số:可以联想到“số học”(数学),代数是数学的一个分支。
  • 1. 描述代数的基本概念
  • 代数基础:
  • Đại số bao gồm các phép toán và quy tắc về các biến và biểu thức.(代数包括变量和表达式的运算和规则。)
  • Đại số giúp chúng ta giải quyết các bài toán toán học phức tạp.(代数帮助我们解决复杂的数学问题。)
  • 2. 描述代数的应用
  • 代数应用:
  • Đại số được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.(代数在许多科学和技术领域都有应用。)
  • Đại số là nền tảng quan trọng cho các lĩnh vực như vật lý, hóa học và kỹ thuật số.(代数是物理、化学和数字技术等重要领域的基础。)
  • 3. 描述代数的历史和发展
  • 代数历史:
  • Đại số có nguồn gốc từ toán học của người Ả Rập vào thời Trung cổ.(代数起源于中世纪阿拉伯人的数学。)
  • Đại số đã phát triển qua nhiều giai đoạn và có nhiều nhà toán học nổi tiếng như Gauss, Euler.(代数经历了许多发展阶段,有许多著名数学家如高斯、欧拉。)