• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:hữu thanh(有声的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:phim hữu thanh(有声电影)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词来表达。例如:hữu thanh hơn(更大声的)
  • 1. phim hữu thanh
  • 意思:有声电影
  • 例句:Phim hữu thanh đã thay thế phim không tiếng từ những năm 1930.(有声电影从1930年代开始取代了无声电影。)
  • 2. đài phát thanh
  • 意思:广播电台
  • 例句:Đài phát thanh truyền tải tin tức và chương trình giải trí khắp nước.(广播电台在全国范围内传播新闻和娱乐节目。)
  • 3. âm thanh hữu thanh
  • 意思:有声声音
  • 例句:Âm thanh hữu thanh giúp người ta cảm nhận được chất lượng âm thanh rõ ràng hơn.(有声声音使人们能更清晰地感受到声音的质量。)
  • 4. sách có âm thanh
  • 意思:有声书
  • 例句:Sách có âm thanh giúp người đọc dễ dàng hiểu và cảm nhận nội dung hơn.(有声书帮助读者更容易理解和感受内容。)
  • 将“hữu thanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hữu:可以联想到“có”(有),表示存在或拥有。
  • thanh:可以联想到“âm thanh”(声音),表示声音的特性。
  • 通过联想“有声”的概念,记忆“hữu thanh”表示有声音的特性。
  • 1. 描述电影或视频的音频特性
  • 电影类型:
  • Phim hành động thường có âm thanh hữu thanh mạnh mẽ và kích thích.(动作电影通常有强烈和刺激的有声效果。)
  • Phim tình cảm có âm thanh hữu thanh dịu dàng và cảm động.(情感电影有柔和和感人的有声效果。)
  • 2. 描述音乐或声音的音质
  • 音质描述:
  • Bài hát có âm thanh hữu thanh rõ ràng và chất lượng cao.(这首歌有清晰和高质量的有声效果。)
  • Âm thanh của nhạc cụ được phát triển để có âm thanh hữu thanh mạnh mẽ.(乐器的声音被发展成有强烈的有声效果。)
  • 3. 描述广播或音频设备的音质
  • 设备描述:
  • Đài phát thanh có chất lượng âm thanh hữu thanh cao, giúp người nghe dễ dàng hiểu và cảm nhận.(广播电台有高音质的有声效果,帮助听众容易理解和感受。)
  • Loa có âm thanh hữu thanh rõ ràng và mạnh mẽ.(音箱有清晰和强烈的有声效果。)