• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rađon(氡)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rađon(各种氡)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氡。例如:rađon tự nhiên(天然氡)
    1. rađon tự nhiên
  • 意思:天然氡
  • 例句:Rađon tự nhiên là một loại khí rất độc hại cho sức khỏe.(天然氡是一种对健康非常有害的气体。)
  • 2. rađon trong nhà ở
  • 意思:室内氡
  • 例句:Mức độ rađon trong nhà ở có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người sống.(室内氡的水平可能影响居住者的健康。)
  • 3. rađon trong không khí
  • 意思:空气中的氡
  • 例句:Sau khi xây dựng, cần kiểm tra rađon trong không khí để đảm bảo an toàn sinh sống.(建筑后需要检测空气中的氡以确保生活安全。)
    将“rađon”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rađon:可以联想到“rađon”(氡),氡是一种放射性气体。
    1. 描述氡的性质
  • 放射性:
  • Rađon là một loại khí rất độc và có tính phóng xạ.(氡是一种非常有毒且具有放射性的气体。)
  • 2. 描述氡的危害
  • 健康影响:
  • Những người tiếp xúc với rađon trong thời gian dài có nguy cơ mắc bệnh tật nguy hiểm.(长期接触氡的人有患严重疾病的风险。)
  • 3. 描述氡的检测和预防
  • 检测和预防:
  • Việc kiểm tra và giảm thiểu rađon trong không khí là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.(检测和减少空气中的氡对保护健康非常重要。)