• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hành tinh(行星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hành tinh(各个行星)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的行星。例如:hành tinh lớn(大行星)
  • 1. hành tinh ngoài Trái Đất
  • 意思:地球外的行星
  • 例句:Các hành tinh ngoài Trái Đất có nhiều đặc điểm khác nhau.(地球外的行星有很多不同的特点。)
  • 2. hành tinh trong hệ mặt trời
  • 意思:太阳系内的行星
  • 例句:Hành tinh trong hệ mặt trời có tám, bao gồm Trái Đất.(太阳系内有八个行星,包括地球。)
  • 3. hành tinh lớn
  • 意思:大行星
  • 例句:Hành tinh lớn có thể có vệ tinh quay quanh nó.(大行星可能有卫星围绕它旋转。)
  • 4. hành tinh nhỏ
  • 意思:小行星
  • 例句:Hành tinh nhỏ thường có kích thước nhỏ hơn so với hành tinh lớn.(小行星通常比大行星的尺寸小。)
  • 将“hành tinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hành:可以联想到“hành động”(行动),行星在太空中的运动。
  • tinh:可以联想到“tinh hoa”(精华),行星是宇宙中的精华之一。
  • 1. 描述行星的特征
  • 物理特征:
  • Hành tinh có thể có hình dạng gần như tròn và quay quanh một ngôi sao.(行星可能是接近圆形的形状,并且围绕一颗恒星旋转。)
  • Hành tinh có thể có vệ tinh quay quanh nó.(行星可能有卫星围绕它旋转。)
  • 2. 描述行星的分类
  • 分类特征:
  • Hành tinh trong hệ mặt trời có thể được phân loại thành hai loại: hành tinh lớn và hành tinh nhỏ.(太阳系内的行星可以分为两类:大行星和小行星。)
  • Hành tinh lớn có thể có nhiều vệ tinh hơn so với hành tinh nhỏ.(大行星可能比小行星有更多的卫星。)