• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:em trai(弟弟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các em trai(各个弟弟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的弟弟。例如:em trai nhỏ(小弟弟)
  • 1. em trai út
  • 意思:最小的弟弟
  • 例句:Em trai út trong nhà chúng tôi rất thông minh và được yêu thích.(我们家最小的弟弟非常聪明,受到大家的喜爱。)
  • 2. em trai lớn
  • 意思:最大的弟弟
  • 例句:Em trai lớn của tôi là một người đàn ông có trách nhiệm.(我最大的弟弟是一个有责任心的男人。)
  • 3. em trai trung
  • 意思:中间的弟弟
  • 例句:Em trai trung trong nhà chúng tôi là người có tính tình vui vẻ.(我们家中间的弟弟性格开朗。)
  • 将“em trai”拆分成几个部分,分别记忆:
  • em:可以联想到“em”(兄弟姐妹),表示家庭成员中的年轻一代。
  • trai:可以联想到“trai”(男孩),表示性别为男性的弟弟。
  • 1. 描述家庭成员
  • 家庭成员构成:
  • Trong gia đình chúng tôi có ba em trai và một chị gái.(我们家有三个弟弟和一个姐姐。)
  • 2. 描述弟弟的特征
  • 性格特征:
  • Em trai tôi rất ngoan và chăm chỉ.(我的弟弟很听话和勤奋。)
  • 3. 描述与弟弟的关系
  • 亲密关系:
  • Tôi và em trai tôi luôn cùng nhau chơi và học.(我和我弟弟总是一起玩耍和学习。)