• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mạch tích hợp(集成电路)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mạch tích hợp(各种集成电路)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的集成电路。例如:mạch tích hợp cao cấp(高级集成电路)
    1. mạch tích hợp
  • 意思:集成电路
  • 例句:Mạch tích hợp là một thành phần quan trọng của các thiết bị điện tử.(集成电路是各种电子设备的重要组成部分。)
  • 2. mạch tích hợp số
  • 意思:数字集成电路
  • 例句:Mạch tích hợp số được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử hiện đại.(数字集成电路在现代电子设备中被广泛使用。)
  • 3. mạch tích hợp phân giải
  • 意思:解析集成电路
  • 例句:Mạch tích hợp phân giải giúp cải thiện chất lượng hình ảnh của máy ảnh.(解析集成电路有助于提高相机的图像质量。)
  • 4. mạch tích hợp xử lý
  • 意思:处理集成电路
  • 例句:Mạch tích hợp xử lý có khả năng xử lý nhiều dữ liệu cùng lúc.(处理集成电路能够同时处理大量数据。)
  • 5. mạch tích hợp truyền感
  • 意思:传感集成电路
  • 例句:Mạch tích hợp truyền感 được sử dụng trong nhiều ứng dụng như đo nhiệt độ, đo độ ẩm.(传感集成电路被用于许多应用,如测量温度、湿度。)
    将“mạch tích hợp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mạch:可以联想到“mạch”(电路),集成电路是一种特殊的电路。
  • tích hợp:可以联想到“tích hợp”(集成),集成电路是将多个电子元件集成在一个小型芯片上。
    1. 描述集成电路的功能
  • 功能描述:
  • Mạch tích hợp có khả năng xử lý nhiều thông tin cùng lúc.(集成电路能够同时处理大量信息。)
  • Mạch tích hợp giúp tiết kiệm không gian và giảm chi phí sản xuất.(集成电路有助于节省空间和降低生产成本。)
  • 2. 描述集成电路的应用
  • 应用领域:
  • Mạch tích hợp được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như điện tử, viễn thông, tự động hóa.(集成电路被应用于电子、通信、自动化等多个领域。)
  • Mạch tích hợp là thành phần quan trọng của các thiết bị như điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính để bàn.(集成电路是手机、平板电脑、台式电脑等设备的重要组成部分。)
  • 3. 描述集成电路的发展趋势
  • 发展趋势:
  • Nghiên cứu và phát triển mạch tích hợp ngày càng được chú trọng hơn.(集成电路的研究和开发越来越受到重视。)
  • Mạch tích hợp ngày càng nhỏ hơn và có khả năng xử lý thông tin mạnh mẽ hơn.(集成电路越来越小,处理信息的能力越来越强大。)