• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:luyện tập(练习)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:luyện tập thường xuyên(经常练习)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语作为动作的对象。例如:Họ luyện tập bóng đá(他们练习足球)
    1. luyện tập thể thao
  • 意思:体育锻炼
  • 例句:Học sinh cần phải luyện tập thể thao mỗi ngày.(学生需要每天进行体育锻炼。)
  • 2. luyện tập tiếng Anh
  • 意思:练习英语
  • 例句:Tôi luyện tập tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện kỹ năng nói.(我每天练习英语以提高口语技能。)
  • 3. luyện tập kỹ năng
  • 意思:技能训练
  • 例句:Nhân viên cần phải luyện tập kỹ năng để nâng cao năng suất.(员工需要训练技能以提高效率。)
  • 4. luyện tập tinh thần
  • 意思:精神训练
  • 例句:Luyện tập tinh thần giúp chúng ta đối mặt với những thách thức khó khăn.(精神训练帮助我们面对困难的挑战。)
    将“luyện tập”拆分成几个部分,分别记忆:
  • luyện:可以联想到“luyện”(训练),表示通过重复练习来提高技能。
  • tập:可以联想到“tập”(集合),表示将不同的练习集合在一起以形成完整的训练。
    1. 学习新技能
  • 学习新语言:
  • Bạn có thể luyện tập tiếng Việt qua các chương trình học online.(你可以通过在线课程练习越南语。)
  • 2. 准备考试
  • 准备数学考试:
  • Học sinh cần luyện tập nhiều bài tập để chuẩn bị cho kỳ thi toán.(学生需要练习很多题目来准备数学考试。)
  • 3. 体育训练
  • 足球运动员训练:
  • Các cầu thủ bóng đá đều phải luyện tập mỗi ngày để giữ được sức khỏe và kỹ năng.(足球运动员每天都必须训练以保持健康和技能。)