- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàixế(司机)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tài xế(各位司机)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的司机。例如:tài xế giỏi(技术好的司机)
1. tài xế taxi- 意思:出租车司机
- 例句:Tài xế taxi là người lái xe đưa khách từ nơi này đến nơi khác.(出租车司机是开车送乘客从一个地方到另一个地方的人。)
2. tài xế xe tải- 意思:货车司机
- 例句:Tài xế xe tải thường phải lái xe trong thời gian dài.(货车司机通常需要长时间驾驶。)
3. tài xế xe buýt- 意思:公交车司机
- 例句:Tài xế xe buýt chịu trách nhiệm đưa khách đi lại giữa các nơi.(公交车司机负责在各个地方之间运送乘客。)
4. tài xế xe máy- 意思:摩托车司机
- 例句:Tài xế xe máy cần đeo mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn.(摩托车司机需要戴安全帽以确保安全。)
将“tàixế”拆分成几个部分,分别记忆:- tài:可以联想到“tài năng”(才能),司机需要具备驾驶的才能。
- xế:可以联想到“hành xế”(行驶),司机的工作是驾驶车辆。
1. 描述司机的工作- 工作内容:
- Tài xế có trách nhiệm lái xe an toàn và đưa khách đến đích đến.(司机有责任安全驾驶并将乘客送到目的地。)
- Tài xế cần tuân thủ quy định giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.(司机需要遵守交通规则,以确保自己和他人的安全。)
2. 描述司机的技能- 驾驶技能:
- Một tài xế giỏi cần có kỹ năng lái xe tốt và phản ứng nhanh.(一个技术好的司机需要有良好的驾驶技能和快速反应。)
- Tài xế cần biết cách xử lý các tình huống khẩn cấp trên đường.(司机需要知道如何处理路上的紧急情况。)
3. 描述司机的工作环境- 工作环境:
- Tài xế thường phải làm việc trong thời gian dài và trong các điều kiện thời tiết khác nhau.(司机通常需要长时间工作,并在不同的天气条件下工作。)
- Tài xế có thể phải làm việc trong các điều kiện gian khổ, như trong sa mạc hoặc trên núi.(司机可能需要在艰苦的条件下工作,如在沙漠或山区。)