• 动词:表示动作或状态的变化。例如:tập luyện(训练)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tập luyện thường xuyên(经常训练)
  • 主动态和被动态:通常以主动态形式出现,表示主动进行训练。例如:anh ấy đang tập luyện(他正在训练)
    1. tập luyện thể thao
  • 意思:体育锻炼
  • 例句:Học sinh cần tập luyện thể thao mỗi ngày để giữ sức khỏe.(学生需要每天进行体育锻炼以保持健康。)
  • 2. tập luyện tinh thần
  • 意思:精神训练
  • 例句:Các nhà khoa học cần tập luyện tinh thần để đối mặt với các thách thức.(科学家需要进行精神训练以面对挑战。)
  • 3. tập luyện kỹ năng
  • 意思:技能训练
  • 例句:Các kỹ sư cần tập luyện kỹ năng để nâng cao năng suất công việc.(工程师需要进行技能训练以提高工作效率。)
  • 4. tập luyện quân sự
  • 意思:军事训练
  • 例句:Quân đội cần tập luyện quân sự để bảo vệ Tổ quốc.(军队需要进行军事训练以保卫祖国。)
  • 5. tập luyện thể thao mỗi ngày
  • 意思:每天进行体育锻炼
  • 例句:Bạn nên tập luyện thể thao mỗi ngày để cải thiện sức khỏe.(你应该每天进行体育锻炼以改善健康。)
    将“tập luyện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tập:可以联想到“tập hợp”(集合),训练需要集合人员进行。
  • luyện:可以联想到“luyện tập”(练习),训练是一种反复的练习过程。
  • 通过将“tập luyện”拆分成“tập”和“luyện”两个部分,可以帮助记忆和理解这个词汇的含义。
    1. 描述体育锻炼的重要性
  • 身体健康:
  • Tập luyện thể thao giúp bạn giữ được sức khỏe và năng lượng.(体育锻炼有助于保持健康和活力。)
  • Tập luyện thể thao giúp bạn giảm cân và duy trì cân nặng.(体育锻炼有助于减肥和保持体重。)
  • 2. 描述技能训练的重要性
  • 提高效率:
  • Tập luyện kỹ năng giúp bạn nâng cao năng suất công việc.(技能训练有助于提高工作效率。)
  • Tập luyện kỹ năng giúp bạn giải quyết vấn đề hiệu quả.(技能训练有助于有效解决问题。)
  • 3. 描述军事训练的重要性
  • 保卫国家:
  • Tập luyện quân sự giúp quân đội bảo vệ Tổ quốc.(军事训练有助于军队保卫祖国。)
  • Tập luyện quân sự giúp quân đội nâng cao kỹ năng chiến đấu.(军事训练有助于军队提高战斗技能。)