修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的女性。例如:nữ thực như miêu xinh đẹp(像猫一样吃东西的美丽女性)
语境:通常用来形容女性吃东西时的优雅或小心翼翼的样子。
1. nam thực như hổ, nữ thực như miêu
意思:男吃如虎,女吃如猫
例句:Trong văn hóa Việt Nam, có câu nói rằng "nam thực như hổ, nữ thực như miêu", mô tả cách đàn ông và đàn bà ăn uống khác nhau.(在越南文化中,有句俗话说“男吃如虎,女吃如猫”,描述了男性和女性在饮食上的不同。)
将“namthựcnhưhổ,nữthựcnhưmiêu”拆分成几个部分,分别记忆:
nam thực như hổ:可以联想到“nam”(男)和“hổ”(虎),男性吃东西像老虎一样凶猛。
nữ thực như miêu:可以联想到“nữ”(女)和“miêu”(猫),女性吃东西像猫一样优雅。
1. 描述女性吃东西的方式
吃东西的优雅:
Nữ sinh ăn uống rất nhẹ nhàng, thực sự giống như một con miêu.(女生吃东西非常轻柔,真的像一只猫。)
2. 对比男性和女性吃东西的方式
吃东西的差异:
Nam sinh ăn nhanh chóng và mạnh mẽ, trong khi nữ sinh ăn chậm rãi và nhẫn nhục, đúng như câu nói "nam thực như hổ, nữ thực như miêu".(男生吃东西快速而有力,而女生吃东西慢条斯理,正如俗话说的“男吃如虎,女吃如猫”。)