trúcphunhân

河内:[t͡ɕʊwk͡p̚˧˦fu˧˧ɲən˧˧] 顺化:[ʈʊwk͡p̚˦˧˥fʊw˧˧ɲəŋ˧˧] 胡志明市:[ʈʊwk͡p̚˦˥fʊw˧˧ɲəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trúc phunhân(竹夫人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trúc phunhân(各种竹夫人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的竹夫人。例如:trúc phunhân đẹp(美丽的竹夫人)

使用场景


    1. 描述竹夫人的用途
  • 生活用途:
  • Trúc phunhân được sử dụng để làm mát trong những ngày hè nóng bức.(竹夫人在炎热的夏天用来降温。)
  • Trúc phunhân có thể giúp tạo ra cảm giác thoải mái và dễ chịu trong thời gian ngủ.(竹夫人可以帮助在睡觉时创造舒适的感觉。)
  • 2. 描述竹夫人的制作
  • 制作工艺:
  • Trúc phunhân được làm bằng các sợi trúc, sau đó được đan thành hình dạng cụ thể.(竹夫人由竹纤维制成,然后编织成特定形状。)
  • Trúc phunhân có thể được trang trí với các họa tiết đẹp mắt.(竹夫人可以装饰上好看的图案。)
  • 3. 描述竹夫人的文化意义
  • 文化意义:
  • Trúc phunhân là biểu tượng của sự giản dị và thuần khiết trong văn hóa Việt Nam.(竹夫人是越南文化中简朴和纯洁的象征。)
  • Trúc phunhân cũng được coi là biểu tượng của tình yêu và chân thành.(竹夫人也被视为爱情和忠诚的象征。)

联想记忆法


    将“trúc phunhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trúc:可以联想到“trúc”(竹),竹夫人与竹子有关。
  • phunhân:可以联想到“phụ nữ”(女性),竹夫人是女性用品。

固定搭配


    1. trúc phunhân
  • 意思:竹夫人
  • 例句:Trúc phunhân là một món đồ dùng trong văn hóa Việt Nam.(竹夫人是越南文化中的一个用品。)
  • 2. trúc phunhân cổ xưa
  • 意思:古代竹夫人
  • 例句:Trúc phunhân cổ xưa thường được làm bằng trúc tự nhiên.(古代竹夫人通常由天然竹子制成。)
  • 3. trúc phunhân hiện đại
  • 意思:现代竹夫人
  • 例句:Trúc phunhân hiện đại có nhiều mẫu mã và màu sắc khác nhau.(现代竹夫人有许多不同的图案和颜色。)
  • 4. trúc phunhân truyền thống
  • 意思:传统竹夫人
  • 例句:Trúc phunhân truyền thống thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống.(传统竹夫人通常在传统节日中使用。)